test 5 bài đầu HSK1

test 5 bài đầu HSK1

1st - 5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Class Rules

Class Rules

2nd - 4th Grade

16 Qs

ÔN TẬP HÁN 1 BÀI 1-5

ÔN TẬP HÁN 1 BÀI 1-5

1st Grade

15 Qs

TỪ ĐỒNG ÂM

TỪ ĐỒNG ÂM

5th Grade

20 Qs

汉语入门

汉语入门

KG - 1st Grade

15 Qs

Cấu tạo của tiếng

Cấu tạo của tiếng

4th Grade

18 Qs

Bài ôn tập 1 - Lớp 4 (bài 1~3)

Bài ôn tập 1 - Lớp 4 (bài 1~3)

1st - 5th Grade

15 Qs

我五岁 wǒ wǔ suì (I'm five years old)

我五岁 wǒ wǔ suì (I'm five years old)

1st - 5th Grade

13 Qs

3. Cuộc thi Cha-Ching Bé giỏi tiền hay. Vòng 1 - Nhanh như chớp

3. Cuộc thi Cha-Ching Bé giỏi tiền hay. Vòng 1 - Nhanh như chớp

1st - 5th Grade

20 Qs

test 5 bài đầu HSK1

test 5 bài đầu HSK1

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

TRANG THU

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

老师 【lǎoshī】

học sinh

thầy/cô giáo

sinh viên

tài xế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

美国 【měiguó】

nước Đức

nước Anh

nước Mĩ

nước Trung Quốc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

名字【míngzi】

tên

tuổi

năm sinh

quốc gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

家【jiā】

đất

nhà

nước

phòng ngủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

同学【tóngxué】

bạn bè

bạn thân

bạn cùng lớp, bạn học

người yêu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

汉语【Hànyǔ】

tiếng Pháp

tiếng Anh

tiếng Nhật

tiếng Trung Quốc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

他 【tā】

chị ấy/ cô ấy

tôi

anh ấy/ ông ấy

bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?