
Robot công nghiệp

Quiz
•
Science
•
11th Grade
•
Hard
Giàu Tống
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Robot công nghiệp là gì?
Thiết bị tự động, bao gồm cơ cấu chấp hành tay máy và bộ điều khiển theo chương trình để thay con người thực hiện các nhiệm vụ khác nhau của quá trình sản xuất.
Tổ hợp của các máy và thiết bị tự động được sắp xếp theo một trình tự xác định để thực hiện các công việc khác nhau nhằm tạo ra sản phẩm.
Sự kết hợp của công nghệ trong các lĩnh vực vật lí, công nghệ số và sinh học để tạo ra những khả năng sản xuất hoàn toàn mới.
Các cơ cấu tạo ra chuyển động của bàn máy và trục chính của máy, gồm mạch điều khiển, động cơ dẫn động, ...
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Robot công nghiệp trong dây truyền sản xuất tự động dùng để làm gì?
Vận chuyển
Gia công, xử lí bề mặt
Lắp ráp và kiểm tra
Vận chuyển, gia công, xử lí bề mặt, lắp ráp và kiểm tra
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Vai trò của robot công nghiệp trong dây chuyền sản xuất tự động là?
Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm
Nâng cao mức độ an toàn lao động và tính linh hoạt của sản xuất
Giảm chi phí sản xuất
Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, nâng cao mức độ an toàn lao động và tính linh hoạt của sản xuất, giảm chi phí sản xuất
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 11: Trong xử lí bề mặt như mài và đánh bóng, ngoài dụng cụ, robot cần trang bị thêm
Bàn tay kẹp
Cảm biến nhận diện hình ảnh
Công nghệ cảm ứng lực
Camera và công nghệ quét 3D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 12: Hoạt động vận chuyển của robot công nghiệp là?
Chuyển phôi từ vị trí này đến vị trí khác, cấp tháo phôi trên máy
Cấp tháo phôi trên máy
Điều khiển dụng cụ để thực hiện công việc
Kiểm tra đầu vào và kiểm tra đầu ra
Similar Resources on Wayground
10 questions
chăm sóc, bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Quiz
•
5th Grade - University
9 questions
Lí thuyết Ankan

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Kiến thức về mạng và điện toán đám mây

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Quiz về Nấm

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Kiểm tra Tin học 5 Tuần 22

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Củng cố chương 4 "Kinh tế chính trị"

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
DAHUA FULL COLOR & TiOC

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Khoa hoc lớp 5

Quiz
•
10th - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
38 questions
Water Cycle and Groundwater

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring the Four Types of Human Body Tissue

Interactive video
•
9th - 12th Grade
45 questions
Cell Unit review/remediation

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Crime Scene Review

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Unit 2C Progress Check (Biosphere 3)

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
AP Biology Functional Groups Quiz

Quiz
•
11th - 12th Grade
20 questions
chemistry of life

Quiz
•
9th - 11th Grade