
Tiêu chuẩn ITL

Quiz
•
Fun
•
9th Grade
•
Easy
Tokyo Tây
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Giờ mở cửa/ đóng cửa hàng?
Mở cửa: 8h30
Đóng cửa: 22h00 ( cho đến khi hết khách)
Mở cửa :8h00
Đóng cửa: 22h00
Mở cửa: 9h00
Đóng cửa: 21h55
Mở cửa: 8h30
Đóng cửa: 22h00
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diện mạo TÓC:
Nam: gọn gàng,không chạm tai/cổ áo, không cắt ngắn quá 5mm
Nữ: búi cao, để lộ trán, để tóc không chạm lông mày, vén tóc để lộ tai.
=> nhuộm tóc màu nâu hạt dẻ
Nam: gọn gàng,không chạm tai/cổ áo, được cắt ngắn quá 5mm
Nữ: búi cao, để lộ trán, để tóc không chạm lông mày, vén tóc để lộ tai, được nhuộm tóc.
Nam: gọn gàng,không chạm tai/cổ áo, được cắt ngắn quá 5mm
Nữ: buôc tóc cao, gọn gàng, được nhuộm tóc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diện mạo GƯƠNG MẶT:
Nam: không để râu
Nữ: bắt buộc trang điểm
Nam: có thể để râu
Nữ: sử dụng son môi, trang điểm nhẹ ( nếu muốn)
Nam: không để râu
Nữ: sử dụng son môi, trang điểm nhẹ ( nếu muốn)
=> không đeo kính râm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Diện mạo ĐỒNG PHỤC:
Bảng tên: đeo ngay ngắn bên ngực áo, bên trái( không đeo trên tạp dề)
Đồng phục: mặc đúng kích cỡ, phẳng phiu, không bị rách, bạc màu
Áo: cài đủ các cúc có trên cổ áo( có thể nới cúc áo trên cùng nếu bị chật)
Tạp dề: đeo phía trước ngực, sát với cơ thế.
Bảng tên: đeo ngay ngắn bên ngực áo, bên phải
Đồng phục: mặc đúng kích cỡ, phẳng phiu, không bị rách,
Áo: bắt buộc cài đủ các cúc có trên cổ áo
Tạp dề: đeo phía trước ngực,
Bảng tên: đeo ngay ngắn trên tạp dề bên trái
Đồng phục: mặc rộng thoải mái, không bị rách, bạc màu
Áo: cài đủ các cúc có trên cổ áo
Tạp dề: đeo phía trước ngực, sát với cơ thế.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diện mạo GIÀY TẤT:
Đi giày đen trắng, bít mũi,
Tất cổ ngắn không quá mắt cá chân
Đi giày thể thao, bít mũi, bít gót,
Tất sáng màu, tất cổ ngắn không quá mắt cá chân
Đi giày đen, bít mũi, bít gót, đế cao không quá 5cm
Tất tối màu, tất cổ ngắn không quá mắt cá chân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Diện mạo CƠ THỂ:
Móng tay cắt ngắn ko dài quá 5mm,ko sơn móng tay.
Được xăm hình, ko để lộ
Đảm bảo cơ thể ko có mùi khó chịu.
Móng tay cắt ngắn ko dài quá 2mm,ko sơn móng tay ( có thể sơn bóng)
Ko được xăm hình, ko để lộ hình xăm
Đảm bảo cơ thể ko có mùi khó chịu.
Luôn xúc miệng sau khi ăn giờ giao ca
Móng tay cắt ngắn ko dài quá 2cm.
Được xăm hình, ko để lộ
Móng tay cắt ngắn ko dài quá 5mm,ko sơn móng tay.
Đảm bảo cơ thể ko có mùi khó chịu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Diện mạo TRANG SỨC:
Sử dụng tối đa: 1 đồng hồ, 2 vòng tay, 1 nhẫn, 1 đôi khuyên tay nhỏ.
Sử dụng tối đa: 1 đồng hồ, 1 vòng tay, 1 nhẫn, 1 đôi khuyên tay nhỏ,vòng cổ bản nhỏ( ko để lộ ra ngoài)
Sử dụng tối đa: 1 đồng hồ, 2 nhẫn, 1 đôi khuyên tay nhỏ,vòng cổ bản nhỏ
Sử dụng tối đa: 1 vòng tay, 3 nhẫn, 1 đôi khuyên tay nhỏ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Đố Mẹo

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT LỚP 9 LẦN 2 (2)

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Trải nghiệm thi online trên ứng dụng Quizizz

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
DẠO QUANH LALA MIA

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Đố vui hại não

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
VUI CÙNG CORONA

Quiz
•
9th Grade
10 questions
QUIZZ

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Câu hỏi về Tik Tok

Quiz
•
9th - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Fun
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
24 questions
Scientific method and variables review

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
19 questions
Mental Health Vocabulary Pre-test

Quiz
•
9th Grade
14 questions
Points, Lines, Planes

Quiz
•
9th Grade