
POLIME

Quiz
•
Chemistry
•
12th Grade
•
Medium
Mình Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
69 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Công thức cấu tạo của polietilen là
A. (-CH2-CH2-)n.
B. (-CH2-CH=CH-CH2-)n
C. (-CF2-CF2-)n
D. (-CH2-CHCl-)n
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Công thức cấu tạo của polietilen là
A. (-CH2-CH2-)n.
B. (-CH2-CH=CH-CH2-)n
C. (-CF2-CF2-)n
D. (-CH2-CHCl-)n
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Sợi bông, tơ tằm thuộc loại polime thiên nhiên.
B. Tơ visco, tơ xenlulozơ axetat đều thuộc loại tơ tổng hợp.
C. Polietilen và poli(vinyl clorua) là sản phẩm của phản ứng trùng ngưng.
Tơ nilon–6,6 được điều chế từ hexametylenđiamin và axit axetic
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Sau khi lưu hóa, tính đàn hồi của cao su giảm đi.
B. Tơ nilon-6,6 thuộc loại tơ thiên nhiên.
Tơ nitron được điều chế bằng phản ứng trùng ngưng
Polietilen là polime được dùng làm chất dẻo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
Tơ poliamit kém bền trong môi trường axit
Tơ nilon-6,6 được điều chế bằng phản ứng trùng hợp.
Cao su thiên nhiên có thành phần chính là polibutađien
Tơ xenlulozơ axetat thuộc loại tơ tổng hợp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Trùng hợp vinyl clorua, thu được poli(vinyl clorua).
B. Tơ xenlulozơ axetat là polime nhân tạo.
C. Cao su là những vật liệu có tính đàn hồi.
Các tơ poliamit bền trong môi trường kiềm hoặc axit.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xenlulozơ điaxetat được dùng để sản xuất phim ảnh hoặc tơ axetat. Công thức đơn giản nhất của xenlulozơ điaxetat là
C10H13O5
C12H14O7.
C10H14O7
C12H14O5
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Counting Sig Figs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th - 12th Grade
17 questions
CHemistry Unit 7 Dimensional Analysis Practice

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Scientific Notation and Significant Figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Elements, Compounds, Mixtures

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Gas Laws

Lesson
•
10th - 12th Grade