
Công nghệ HK 1

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Easy
vịt con
Used 33+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong mạch chỉnh lưu cầu phải dùng tối thiểu bao nhiêu điểm ?
A. Một điôt
B. Hai điôt
C. Ba diôt
D. Bốn diot
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Trong sơ đồ khối chức năng của mạch nguồn một chiều có bao nhiêu khối?
A. 3 khối
B. 4 khối
C. 5 khối
D. 6 khối
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Nếu mắc ngược Điôt trong mạch chỉnh lưu nửa chu kì thì mạch:
A. Không hoạt động.
B. Cháy điôt.
C. Hoạt động bình thường
D. Cháy máy biến áp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Chức năng của mạch chỉnh lưu là:
A. Biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều
B. Biến đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều
C. Ổn định điện áp xoay chiều.
D. Ổn định dòng điện và điện áp một chiều.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phân loại mạch điện tử theo chức năng và nhiệm vụ thì có:
A. 2 loại mạch
B. 3 loại mạch
C. 4 loại mạch
D. 5 loại mạch
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Máy biến áp trong các mạch nguồn một chiều là máy biến áp:
A. Tăng áp
B. Ổn áp.
C. Hạ áp.
D. Ổn dòng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Trong mạch nguồn điện một chiều thiếu khối nào mạch vẫn hoạt động bình thường?
A. Biến áp
B. Ôn áp.
C. Bảo vệ
D. Lọc nguồn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Đề thi kiến thức xã hội

Quiz
•
12th Grade
49 questions
shcd

Quiz
•
12th Grade
48 questions
Nhiếp ảnh phần 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
ATGT 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Kiểm Tra Giữa Học Kỳ II - Tin Học

Quiz
•
12th Grade
50 questions
LÝ 50C ĐẦU

Quiz
•
9th - 12th Grade
47 questions
BÀI 22.HỆ THỐNG ĐIỆN QUỐC GIA

Quiz
•
12th Grade
51 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade