
Bài kiểm tra công thức lý lớp 9 - Chương dòng điện 1 chiều
Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Medium
Thảo Thảo
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo định luật Ohm, công thức tính điện trở là gì?
R = U+I
R = I/U
R = U*I
R = U/I
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào là sai khi tính công suất của dòng điện là?
P =U*I
P = I^2 * R
P= U^2/R
P= I*R
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiệu điện thế được tính như thế nào?
U = R + I
U = R * I
U = R ^ I
U = R / I
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính nhiệt lượng tỏa ra nào sau đây là sai?
Q = m*c*(denta)t
Q = I^2*R*t
Q = UIt
Q = UR
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định luật Ohm nói gì về mối quan hệ giữa điện áp, dòng điện và điện trở?
Mối quan hệ giữa điện áp, dòng điện và điện trở không được mô tả bởi định luật Ohm.
Định luật Ohm chỉ áp dụng cho mạch điện có điện trở không đổi.
Điện trở không ảnh hưởng đến dòng điện trong mạch điện theo định luật Ohm.
Mối quan hệ giữa điện áp, dòng điện và điện trở được mô tả bởi định luật Ohm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính hiệu suất của dòng điện là?
H = Ai/Atp
H = Atp/Ai
H = A/t
H = UI/R
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiệu điện thế được đo bằng đơn vị gì?
A
B
V
C
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính khối lượng của chất ?
m = VD
D = V/m
V = mD
D = mV
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính hiệu điện thế khi biết công suất và dòng điện?
Điện áp (V) = Công suất (P) x Dòng điện (I)
Điện áp (V) = Công suất (P) / Dòng điện (I)
Điện áp (V) = Công suất (P) - Dòng điện (I)
Điện áp (V) = Công suất (P) + Dòng điện (I)
Similar Resources on Wayground
12 questions
Электрический ток. Закон Ома для участка цепи.
Quiz
•
1st - 3rd Grade
6 questions
PHẦN THI TĂNG TỐC - GAME " ĐƯỜNG LÊN ĐỈNH OLYMPIA"
Quiz
•
1st - 2nd Grade
14 questions
Световые явления
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập vật lí 8 học kì I-lần 1
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
1er año retro 4tomo
Quiz
•
1st - 10th Grade
12 questions
Aceleração
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Vật lí 8 - Áp suất
Quiz
•
KG - 8th Grade
13 questions
CHƯƠNG 8
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
