HSK1

HSK1

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xây dựng tình bạn đẹp-Nói ko với vạo lực học đường

Xây dựng tình bạn đẹp-Nói ko với vạo lực học đường

1st - 3rd Grade

10 Qs

Câu hỏi  sinh hoạt chuyên đề quí I

Câu hỏi sinh hoạt chuyên đề quí I

1st Grade

10 Qs

Lăng mộ Tần Thủy Hoàng

Lăng mộ Tần Thủy Hoàng

1st Grade - Professional Development

12 Qs

Như ý truyện

Như ý truyện

1st - 2nd Grade

10 Qs

TỔ CHỨC PT TNTT

TỔ CHỨC PT TNTT

1st Grade

12 Qs

Sự hiểu biết về Xưn

Sự hiểu biết về Xưn

1st Grade

10 Qs

Quy định học trực tuyến

Quy định học trực tuyến

1st Grade

12 Qs

Tìm hiểu bánh Mochi Nhật Bản

Tìm hiểu bánh Mochi Nhật Bản

KG - 3rd Grade

8 Qs

HSK1

HSK1

Assessment

Quiz

History

1st Grade

Easy

Created by

Sang Pham

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

你好! 你叫什么名字? ghi nghĩa tiếng việt nhé!

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

鱼 là gì ?

con cá

con mèo

con gà

con chó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

凌晨 ( ling1chen1) là gì ?

sáng sớm

buổi sáng

buổi trưa

buổi tối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sắp xếp nghĩa các từ sau theo thứ tự lần lượt 同学(tongxue),学习(xuexi),自学(zixue),学生(xuesheng),学校(xuexiao)

bạn cùng lớp, học tập, tự học, học sinh, trường học

trường học, học sinh, tư học, học tập, bạn cùng lớp

học tập, tự học, bạn cùng lớp, trường học, học sinh

sinh viên, học sinh, bạn thân, trường học, tự học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下雪 (xia xue ) là gì ?

tuyết rơi

buổi chiều

buổi sáng

buổi trưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

美国 是什么意思?....có nghĩa là gì?

Việt Nam

Trung Quốc

Hàn Quốc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

教室 ( jiaoshi) là gì?

trường học

lớp học

bạn cùng lớp

nhà hàng

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

公共汽车(gong'gong'qi'che) là gì?

taxi

xe con

xe đạp

xe bus