từ vựng CĐ 6

từ vựng CĐ 6

5th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 6

RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 6

5th Grade

30 Qs

Rock cycle

Rock cycle

2nd - 7th Grade

30 Qs

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ K3 HK1 (CTST)

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ K3 HK1 (CTST)

1st - 5th Grade

36 Qs

EM LÀ NHÀ KHOA HỌC

EM LÀ NHÀ KHOA HỌC

5th Grade

30 Qs

ÔN TẬP CK1 MÔN KHOA HỌC - KHỐI 5 - SỐ 1

ÔN TẬP CK1 MÔN KHOA HỌC - KHỐI 5 - SỐ 1

5th Grade - University

30 Qs

THÀNH NGỮ VIỆT NAM

THÀNH NGỮ VIỆT NAM

5th Grade

37 Qs

Ôn tập Công Nghệ Lớp 5 hk1

Ôn tập Công Nghệ Lớp 5 hk1

5th Grade - University

33 Qs

kütle ağırlık

kütle ağırlık

5th Grade

30 Qs

từ vựng CĐ 6

từ vựng CĐ 6

Assessment

Quiz

Science

5th Grade

Medium

Created by

hà ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get on >< get off

lên xe >< xuống xe

xuống xe >< lên xe

thức >< ngủ

đi >< về

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

face up to ~ deal with ~ cope with

đối mặt, giải quyết

lên xe

trở về

suy sụp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

turn sb/sth down

từ chối

đồng í

đối mặt

chấp nhận

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

call off ~ cancel

huỷ

tiếp tục

trở lại

thất bại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

put off ~ delay ~ postpone

hoãn

đồng ý

từ bỏ

chịu s

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look forward to v-ing

mong chờ

từ bỏ

chối bỏ

tìm kiếm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pass away

qua đời

sự sống

tránh xa

tiếp tục

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?