Sinh 11 hk1 - 1

Sinh 11 hk1 - 1

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi kiến thức tự nhiên

Câu hỏi kiến thức tự nhiên

1st Grade

45 Qs

Thử tài lịch sử

Thử tài lịch sử

1st - 3rd Grade

35 Qs

sinh 11 - hk1 - 2

sinh 11 - hk1 - 2

1st Grade

44 Qs

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LỊCH SỬ 7

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LỊCH SỬ 7

KG - 1st Grade

35 Qs

Không khí bị ô nhiễm

Không khí bị ô nhiễm

KG - University

45 Qs

ÔN TẬP LỊCH SỬ THẾ GIỚI

ÔN TẬP LỊCH SỬ THẾ GIỚI

1st Grade

37 Qs

Bài 1 lịch sử 11

Bài 1 lịch sử 11

1st Grade

36 Qs

đề thi số 17

đề thi số 17

1st Grade

40 Qs

Sinh 11 hk1 - 1

Sinh 11 hk1 - 1

Assessment

Quiz

History

1st Grade

Easy

Created by

21-Diệu Linh

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 1 (B): Hô hấp đảm bảo cho động vật lấy được
A. O2 thải CO2.
B. CO2 thải O2.
C. CO2 thải CO2.
D. O2 thải O2.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 2 (B): Thủy tức trao đổi khí bằng hình thức nào sau đây?
A. Qua bề mặt cơ thể.
B. Qua hệ thống ống khí.
C. Qua mang.
D. Qua phổi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 3 (B): Các loài động vật như ruột khoang, giun tròn, giun dẹp trao đổi khí theo hình thức nào?
A. Qua bề mặt cơ thể.
B. Qua hệ thống ống khí.
C. Qua mang.
D. Qua phổi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 4 (B): Động vật nào sau đây trao đổi khí với môi trường thông qua hệ thống ống khí?
A. Châu chấu.
B. Sư tử.
C. Chuột đồng.
D. Ếch đồng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 5 (B): Nòng nọc của lưỡng cư trao đổi khí theo hình thức nào sau đây?
A. Qua bề mặt cơ thể.
B. Qua hệ thống ống khí.
C. Qua mang.
D. Qua phổi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 6 (B): Các loài động vật thân mềm trao đổi khí theo hình thức nào sau đây?
A. Qua bề mặt cơ thể.
B. Qua hệ thống ống khí.
C. Qua mang.
D. Qua phổi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 7 (B): Động vật nào sau đây có quá trình trao đổi khí giữa cơ thể với môi trường diễn ra ở mang?
A. Mèo rừng.
B. Tôm sông.
C. Chim sâu.
D. Ếch đồng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?