
test đc sinh bài 7

Quiz
•
Others
•
•
Medium
Huyền Võ
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Tế bào nhân sơ được cấu tạo bởi 3 thành phầnchính là:
Màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân
Tế bào chất , vùng nhân, các bào quan
Màng sinh chất, các bào quan, vùng nhân
Nhân phân hóa, màng sinh chất, các bào quan
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn di chuyển
Lông
Roi
Thành tế bào
Màng tế bào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Màng ngoài của vi khuẩn có bản chất là
Các lipit
Các protein
Các axit nucleic
Lipopolysaccharide
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Hình thái của vi khuẩn được ổn định nhờ cấu trúc nào sau đây
Màng ngoài
Màng sinh chất
Thành tế bào
Tế bào chất
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Lông và roi có chức năng gì
Lông di chuyển, roi bám trên bề mặt
Roi di chuyển, lông bám vào bề mặt tế bào chủ
Lông có tính kháng nguyên
Ri, lông đều giúp tế bào di chuyển
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Thành tế bào vi khuẩn được cấu tạo bởi thành phần nào dưới đây
Cenlulose
Peptidoglycan
Chitin
Protein
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Tế bào chất có chức năng gì
BảoBảo vệ và quy định hình dạng tế bào
NơiNơi diễn ra các phản ứng sinh hóa của tế bào
ThựcThực hiện quá trình trao đổi chất
MangMang thông tin di truyền quy định đặc điểm của tế bào
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Câu hỏi về tế bào và ribosome

Quiz
•
University
23 questions
Câu hỏi về Bào quan tế bào

Quiz
•
10th Grade
22 questions
Câu hỏi về tế bào và màng tế bào

Quiz
•
University
20 questions
Kiến thức về trao đổi chất

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Kiểm Tra Giữa kì 1( Sinh học)

Quiz
•
12th Grade
20 questions
kiểm tra sinh

Quiz
•
9th Grade
20 questions
bài 18: chu kì tế bào - đáp án trên vietjack á:)

Quiz
•
10th Grade
19 questions
Sinh

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade