SUB-20-12

SUB-20-12

University

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Revision: Topic 3

Revision: Topic 3

University

50 Qs

Từ vựng Part 7 phần 4

Từ vựng Part 7 phần 4

University

45 Qs

NEW TOEIC - TEST 4 - PART 125

NEW TOEIC - TEST 4 - PART 125

University

48 Qs

NEW TOEIC - TEST  4 - PART 67

NEW TOEIC - TEST 4 - PART 67

University

50 Qs

(2022) : FLASHCARD 3: MANUFACTURING

(2022) : FLASHCARD 3: MANUFACTURING

University

51 Qs

c4 lvt

c4 lvt

University

49 Qs

NEW VOCAB 11: MEETING- GENERAL OFFICE

NEW VOCAB 11: MEETING- GENERAL OFFICE

University

49 Qs

YBM 3 - TEST 6 - PART 56

YBM 3 - TEST 6 - PART 56

University

50 Qs

SUB-20-12

SUB-20-12

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhật Minh

Used 1+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

strive /straɪv/
cố gắng, nỗ lực
sự tưới tiêu, thuỷ lợi
mùa vụ
sự quan sát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

apparel /əˈpærəl/
quần áo, trang phục
cố gắng, nỗ lực
sự tưới tiêu, thuỷ lợi
mùa vụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

glance /ɡlɑːns/
liếc nhìn
quần áo, trang phục
cố gắng, nỗ lực
sự tưới tiêu, thuỷ lợi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

eCommerce /ˌiːˈkɒm.ɜːs/
thương mại điện tử
liếc nhìn
quần áo, trang phục
cố gắng, nỗ lực

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

expedite /'ekspidait/
xúc tiến, nhanh
thương mại điện tử
liếc nhìn
quần áo, trang phục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Adaptability /əˌdæptəˈbɪləti/
khả năng thích nghi
xúc tiến, nhanh
thương mại điện tử
liếc nhìn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

-oriented /ɔːrientɪd/
định hướng, hướng tới
khả năng thích nghi
xúc tiến, nhanh
thương mại điện tử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?