
hoas

Quiz
•
•
Medium
Phương Linh
Used 2+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1.Trong những nhận xét dưới đây, nhận xét nào là đúng?
A. Nitrogen không duy trì sự cháy, sự hô hấp và là một khí độc.
B. Vì có liên kết 3 nên phân tử nitrogen rất bền và ở nhiệt độ thường nitơ khá trơ về mặt hóa học.
C. Khi tác dụng với kim loại hoạt động, nitrogen thể hiện tính khử.
D. Số oxi hóa của nitơ trong các hợp chất và ion AlN, N2O4, NH4+,
NO3-, NO2-, lần lượt là -3, +4, -3,+5,+4.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Ở nhiệt độ thường, nitrogen khá trơ về mặt hoạt động hóa học là do
A nitrogen có bán kính nguyên tử nhỏ
B. nitrogen có độ âm điện lớn nhất trong nhóm.
C. phân tử nitrogen có liên kết ba khá bền.
D. phân tử nitrogen không phân cực.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Cho các phản ứng sau:
Trong hai phản ứng trên thì nitrogen
A. chỉ thể hiện tính oxi hóa.
B. chỉ thể hiện tính khử.
C. thể hiện tính khử và tính oxi hóa.
D. không thể hiện tính khử và tính oxi hóa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Sục khí nào sau đây vào nước thu được dugn dịch làm quỳ tím hóa xanh?
A. H2S.
B.SO2.
C. NO.
D. NH3.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Phương trình hóa học nào sau đây không thể hiện tính khử của NH3?
A. 4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O.
B. NH3 + HCl → NH4Cl.
C. 8NH3 + 3Cl2 → 6NH4Cl + N2.
D. 2NH3 + 3CuO → 3Cu + N2 + 3H2O.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Nhúng 2 đũa thuỷ tinh vào 2 bình đựng dung dịch HCl đặc và NH3 đặc.
Sau đó đưa 2 đũa lại gần nhau thì thấy xuất hiện
A. khói màu trắng.
B. khói màu tím.
C. khói màu nâu.
D. khói màu vàng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Muối có trong bột khai sử dụng làm bánh là
A. NH4HCO3.
B. Na2CO3.
C. NH4HSO3.
D. NH4Cl.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
kiểm tra hóa 10 chương halogen

Quiz
•
10th Grade
40 questions
ÔN TẬP ĐƠN CHẤT HALOGEN

Quiz
•
10th Grade
40 questions
Bài Quiz dinh dưỡng trẻ em

Quiz
•
University
43 questions
Ôn tập cuối năm số 4 chương N-S

Quiz
•
11th Grade - University
45 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ 2- HÓA 10

Quiz
•
10th Grade
40 questions
Sulfuric acid và muối sulfate

Quiz
•
11th Grade - University
42 questions
KHTN KTGK 8

Quiz
•
8th Grade
40 questions
Đề ôn GKI - Lớp 10 (Đề 5)

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade