가져오다 nghĩa là:
THTH2 - B01(2)

Quiz
•
Fun
•
KG
•
Hard
Thị Hường Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
tương tự
mang đến, đem đến
sử dụng
cho vào, bỏ vào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
비슷하다 nghĩa là:
tương tự
mang đến, đem đến
cầm, mang
cho vào, bỏ vào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
씻다 nghĩa là:
rửa
cởi
hướng dẫn
bắt tay
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
조심하다 nghĩa là:
cẩn thận
phát ra tiếng
chụp
bật
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
설탕 nghĩa là:
đường
kem
từ điển
bánh kem
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"danh thiếp" trong tiếng Hàn là:
성함
명함
연락
안내
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"lễ nghi, phép tắc" trong tiếng Hàn là:
계절
정장
상담
예절
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
12 questions
blackpink

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng hàn tổng hợp bài 3

Quiz
•
University
20 questions
Câu hỏi Gala Winprint

Quiz
•
University
13 questions
Squid game những câu hỏi khó

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Vòng quanh thế giới cùng GMS HN

Quiz
•
Professional Development
15 questions
GAMESHOW: KHÁM PHÁ THẾ GIỚI 2022

Quiz
•
5th Grade
11 questions
Korean Music Research

Quiz
•
Professional Development
10 questions
THTH1 BAI 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function

Quiz
•
9th - 12th Grade