Untitled Quiz

Untitled Quiz

10th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

10-GỢI Ý ÔN TẬP KTCKII

10-GỢI Ý ÔN TẬP KTCKII

10th Grade

35 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ I HÓA 10 (TT)

ÔN TẬP CUỐI KỲ I HÓA 10 (TT)

10th Grade

40 Qs

Ôn tập Hóa 10 - Học Kì I

Ôn tập Hóa 10 - Học Kì I

10th Grade

40 Qs

ôn tập hk1

ôn tập hk1

1st - 10th Grade

40 Qs

đề cương cuối kì hoá 11 kì 2 22-23

đề cương cuối kì hoá 11 kì 2 22-23

9th - 12th Grade

40 Qs

Thành phần nguyên tử

Thành phần nguyên tử

10th - 12th Grade

31 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

10th Grade - University

36 Qs

hidrocacbon khong no

hidrocacbon khong no

1st - 11th Grade

35 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

Nam Đỗ

Used 6+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Số hiệu nguyên tử của nito là 7. Trong nguyên tử nito, số electron ở phân mức năng lượng cao nhất là

3

5

2

7

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Một nguyên tử có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 4s1. Nguyên tử đó thuộc về các nguyên tố hoá học nào sau đây

A. K, Ca, Cu

B. Cu, Cr, K

C. Kr, K, Ca

D. Cu, Mg, K

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Nguyên tử fluorine có 9 proton, 9 electron và 10 neutron. Số khối của nguyên tử fluorine là

9

19

10

28

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Trong nguyên tử, hạt mang điện là

electron

proton va neutron

electron va neutron

proton va electron

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu5. Số hiệu nguyên tử của nito là 7. Trong nguyên tử nito, số electron ở phân mức năng lượng cao nhất là

2

3

5

7

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Các nguyên tố cùng số lớp electron thì các nguyên tử của chúng có đặc điểm chung:

A. Cùng một chu kì.

 B. Cùng một nhóm.

 

  

 c. Cùng số hiệu nguyên tử.

D. Cùng số neutron trong hạt nhân

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử của nguyên tố 11X có cấu hình electron là:

A. 1s22s22p63s2

 B. 1s22s22p6

C. 1s22s22p63s1

 D. 1s22s22p53s2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?