Bài 26

Bài 26

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hệ thống phân loại sinh vật

Hệ thống phân loại sinh vật

6th Grade

10 Qs

Bài 25: Hệ thống phân loại sinh vật ( tiết 2) 6A1

Bài 25: Hệ thống phân loại sinh vật ( tiết 2) 6A1

6th Grade

12 Qs

Động vật

Động vật

6th Grade

12 Qs

ktbc

ktbc

6th Grade

10 Qs

Động vật

Động vật

6th Grade

15 Qs

Đa dạng thực vật

Đa dạng thực vật

6th Grade

10 Qs

Ôn tập GHK  II môn KHTN 6

Ôn tập GHK II môn KHTN 6

6th Grade

10 Qs

PHÂN LOẠI HỆ THỐNG SINH VẬT

PHÂN LOẠI HỆ THỐNG SINH VẬT

6th Grade

14 Qs

Bài 26

Bài 26

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Hard

Created by

Thao Nguyen

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Xây dựng khóa lưỡng phân không dựa trên đặc điểm nào dưới đây?

 

Đặc điểm hình dạng

Đặc điểm kích thước

Đặc điểm kích thích và phản ứng

Đặc điểm cấu trúc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Một khóa lưỡng phân có mấy lựa chọn ở mỗi nhánh?

 

 

2

3

4

5

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Các nhà khoa học sử dụng khóa lưỡng phân để

 

phân chia sinh vật thành từng nhóm

xây dựng thí nghiệm

xác định loài sinh sản vô tính hay hữu tính

dự đoán thế hệ sau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Công cụ nào không hữu ích trong việc xác định các đặc điểm của sinh vật khi xây dựng khóa lưỡng phân?

Kính lúp cầm tay

 

 

 

Kính viễn vọng

Kính hiển vi

Thước mét

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Đặc điểm đối lập của con chim gõ kiến và con chim đà điểu là?

  • Có lông vũ và không có lông vũ

  • Biết bay và không biết bay

  • Có cánh và không có cánh 

  • Có mỏ và không có mỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

  • Có thể sử dụng đặc điểm về tế bào để phân biệt

  • con cá và con chim.

  • trùng giày và trùng roi.

  • vi khuẩn và con ếch.

  • con ong và con kiến.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Có thể phân biệt gà và thỏ nhờ đặc điểm đối lập nào sau đây?

  • Có cánh/ không có cánh

  • Có thể di chuyển/ không thể di chuyển.

  • Cơ thể đơn bào/ cơ thể đa bào.

  • Có lông/ không có lông.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?