
CÁC THÌ CƠ BẢN

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
HẰNG NGUYỄN
Used 24+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định thì hiện tại đơn với động từ thường:
(+) S + V/ V(s/es) +...
(-) S do/ does + not + V +…
(?) Do/ Does + S + V?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ (S): You/we/they:
You/we/they + are + V-bare
You/we/they + am V-ing
You/we/they + are + V-ed
You/we/they + are + V-ing...
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định Thì hiện tại đơn với Động từ to be:
S + be (am/is/are) + not + O
S + V(s/es) + O
S + be (am/is/are) + O
Do/Does + S + V_inf?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Khẳng định: S + have/has + not + V3/ed + O
Phủ định: S + have/has + V3/ed + O
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn 3 trong các cách sử dụng của Thì hiện tại đơn dưới đây:
Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn 4 trong các cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành (chọn 2 đáp án):
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
Diễn tả hành động vừa xảy ra.
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
3000 vocab thông dụng

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Ôn tập tiếng anh

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
5A1 - LESSON 1. PRESENT SIMPLE TENSE (3/7)

Quiz
•
5th Grade - University
41 questions
Test 1

Quiz
•
9th Grade - University
40 questions
PASSIVE VOICE

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
untitled

Quiz
•
9th Grade - University
35 questions
Present simple

Quiz
•
7th Grade - University
37 questions
Tin 12_T14

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
15 questions
School-Wide Expectations

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Fragments, Run-ons, Simple Sentences

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Parts of Speech

Lesson
•
6th - 12th Grade
15 questions
Notice and Note Signposts Review

Quiz
•
7th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Common Grammar Mistakes

Quiz
•
7th - 12th Grade
34 questions
English II H- Literary Terms Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade