CÁC THÌ CƠ BẢN

CÁC THÌ CƠ BẢN

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G9. MIXED TENSES

G9. MIXED TENSES

7th Grade - University

43 Qs

GRADE 12 REPORTED SPEECH

GRADE 12 REPORTED SPEECH

12th Grade

40 Qs

htht và qkd

htht và qkd

9th - 12th Grade

45 Qs

GRADE 9 - REVIEW TENSE - COMPARISON

GRADE 9 - REVIEW TENSE - COMPARISON

9th - 12th Grade

35 Qs

grammar 2/ unit 13/ present simple and present continuous

grammar 2/ unit 13/ present simple and present continuous

12th Grade

39 Qs

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - Team Ms. Ngân

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - Team Ms. Ngân

9th - 12th Grade

40 Qs

9K4-PASSIVE 27/7/2024 GEMMA

9K4-PASSIVE 27/7/2024 GEMMA

9th - 12th Grade

40 Qs

GRAMMARS

GRAMMARS

3rd - 12th Grade

35 Qs

CÁC THÌ CƠ BẢN

CÁC THÌ CƠ BẢN

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

HẰNG NGUYỄN

Used 11+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định thì hiện tại đơn với động từ thường:

(+) S + V/ V(s/es) +...

(-) S do/ does + not + V +…

(?) Do/ Does + S + V?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ (S): You/we/they:

You/we/they + are + V-bare

You/we/they + am V-ing

You/we/they + are + V-ed

You/we/they + are + V-ing...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định Thì hiện tại đơn với Động từ to be:

S + be (am/is/are) + not + O

S + V(s/es) + O

S + be (am/is/are) + O

Do/Does + S + V_inf?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:

Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O

Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Khẳng định: S + have/has + not + V3/ed + O

Phủ định: S + have/has + V3/ed + O

Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn 3 trong các cách sử dụng của Thì hiện tại đơn dưới đây:

Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.

Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị

Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn 4 trong các cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.

Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.

Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.

Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị

Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành (chọn 2 đáp án):

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.

Diễn tả hành động vừa xảy ra.

Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?