
Vật Lý

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
Như Ý Phạm
Used 6+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ngành vật lý học nghiên cứu về
tất cả phương án
chất
năng lượng
mối quan hệ giữa chất và năng lượng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
khi ném một vật theo phương ngang bỏ qua sức căng của không khí thời gian chuyển động của vật phụ thuộc vào
khối lượng của vật
thời điểm ném
vận tốc ném
độ cao từ chỗ ném đến mặt đất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về vận tốc của một ô tô
ô tô A có vận tốc là 50 km/h
môi giờ ô tô a đi được 50 km
ô tô A chuyển động theo hướng tây bắc với tốc độ 50 km/h
ô tô A đã đi 50 km theo hướng Tây Bắc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đâu không phải là ứng dụng của vật lý vào trong cuộc sống khoa học kỹ thuật và công nghệ
lai tạo giống cây trồng năng suất cao
chế tạo pin mặt trời
ứng dụng đặc điểm của laser vào việc mở mắt
nghiên cứu và chế tạo xe ônghiên cứu và chế tạo xe ô tô
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
một ca nô đi trên mặt nước yên lặng với vận tốc có độ lớn là 16 m/s vận tốc của dòng nước có độ lớn là 2 m/s góc giữa vectơ vận tốc của ca nô và vectơ vận tốc của dòng nước là α độ lớn vận tốc tổng hợp của ca nô có thể là
13 m/s
20 m/s
16 m/s
2 m trên giây
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tính chất nào sau đây là của vận tốc không phải của tốc độ trong một chuyển động
có đơn vị là km trên giờ
có phương xác định
đặc trưng cho sự nhanh chóng của chuyển động
không thể có độ lớn bằng không
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hai đại lượng nào sau đây là đại lượng vectơ
độ dịch chuyển và vận tốc
quãng đường và tốc độ
tốc độ và vận tốc
quãng đường và độ dịch chuyển
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
KT GK 1-10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Câu hỏi về định luật Newton

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
KIỂM TRA HỆ SỐ 1 ĐỢT 3 CB

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KIỂM TRA 10A4-2

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
LỰC CẢN - LỰC NÂNG

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Physics Quiz

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Trắc nghiệm Độ dịch chuyển - Quãng đường - Tốc độ - Vận tốc

Quiz
•
10th Grade
20 questions
VẬT LÍ 10 CUỐI KÌ 1

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade