Grade 6-7-8 Vocab Unit 1

Grade 6-7-8 Vocab Unit 1

12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1- A CLOSER LOOK 1

UNIT 1- A CLOSER LOOK 1

9th - 12th Grade

14 Qs

TA 6 - UNIT 12 - Vocabulary

TA 6 - UNIT 12 - Vocabulary

3rd - 12th Grade

10 Qs

Teams

Teams

1st - 12th Grade

10 Qs

local environment

local environment

9th - 12th Grade

14 Qs

Collocation 1

Collocation 1

12th Grade

10 Qs

U18 24B0Đ

U18 24B0Đ

1st Grade - University

10 Qs

E8. Test 1

E8. Test 1

5th - 12th Grade

10 Qs

Quiz về xã hội nguyên thủy

Quiz về xã hội nguyên thủy

11th Grade - University

10 Qs

Grade 6-7-8 Vocab Unit 1

Grade 6-7-8 Vocab Unit 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Du Lucy

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: artisan

Sản phẩm thủ công

Thợ làm nghề thủ công

Xưởng, công xưởng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: craftsman

Người thợ thủ công

Người nghệ nhân

Người thợ mộc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: artisanal

Thuộc về nghệ nhân

Thuộc về thủ công

Thuộc về nghệ thuật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: handicraft

Đồ thủ công

Đồ thủ công mỹ nghệ

Đồ thủ công truyền thống

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thêu

sculpture

Điêu khắc, đồ điêu khắc

cast

Đồ sơn mài

embroider

Đúc đồng

lacquerware

Đúc khuôn

mould

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch từ/ cụm từ sau: Đồ tạo tác

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch từ/ cụm từ sau: Đồ gốm

8.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

chấp

Face up to

tuyệt chủng

Cut out

thoát khỏi

Deal with

ngừng

Dispose of

giải quyết

Die out

9.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Từ chối

Turn down

Sống dựa vào một khoản tiền

Live on

Truyền tải thông tin

Die out

Chết dần, lỗi thời

Pass down

Xem qua

Look through