TỪ VỰNG UNIT 6 - (1)

TỪ VỰNG UNIT 6 - (1)

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grade 10. unit 6. gender equality

grade 10. unit 6. gender equality

10th Grade

33 Qs

UNIT 6: GENDER EQUALITY

UNIT 6: GENDER EQUALITY

10th Grade

25 Qs

G10 – UNIT 7 – VOCABULARY QUIZ 4

G10 – UNIT 7 – VOCABULARY QUIZ 4

10th Grade

30 Qs

TCB - review từ vựng L3

TCB - review từ vựng L3

1st Grade - University

26 Qs

Cụm từ + V-ing/ 20 từ + to inf English 10

Cụm từ + V-ing/ 20 từ + to inf English 10

10th Grade

27 Qs

Ôn tập

Ôn tập

10th Grade

25 Qs

English 10 - Vocab Unit 6

English 10 - Vocab Unit 6

10th Grade

32 Qs

unit 6 gender equality

unit 6 gender equality

9th - 12th Grade

26 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 - (1)

TỪ VỰNG UNIT 6 - (1)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Cúc Võ

Used 4+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ability
khả năng
thuộc về tinh thần
kiến thức
kết hôn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

able ≠ unable
có khả năng ≠ không có khả năng
sĩ quan
lương thấp
lương cao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ban
cấm, lệnh cấm
chính thức
đưa ra quyết định
cá nhân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be forced
bị bắt buộc
cuộc phẫu thuật
trường Y dược
trường mẫu giáo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

by the way
nhân tiện
khả năng
thuộc về tinh thần
kiến thức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cosmonaut
nhà du hành vũ trụ
có khả năng ≠ không có khả năng
sĩ quan
lương thấp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deal with
đối xử
cấm, lệnh cấm
chính thức
đưa ra quyết định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?