
Đề thi về dân cư và hoạt động sản xuất ở duyên hải miền trung

Quiz
•
Geography
•
2nd Grade
•
Easy
Trọng Đổng
Used 1+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn lợi nước biển là gì? (1) Đáp án: Nguồn lợi nước biển bao gồm các loại hải sản như cá, tôm, sò điệp, ốc, và các loại vi sinh vật như tảo biển, rong biển.
Cá, tôm, mực, cua, ốc, rau cạn
Sò điệp, cá hồi, tôm sú, ốc, rong biển, tảo biển
Cá, tôm, sò điệp, ốc, tảo biển, rong biển
Cá, tôm, mực, ốc, rau cạn, rong biển, tảo biển
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn lợi nước biển cung cấp những sản phẩm nào cho người dân? (1) Đáp án: Nguồn lợi nước biển cung cấp các sản phẩm như thực phẩm, nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thủy sản, và nguyên liệu cho ngành dược phẩm.
Thực phẩm, nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thủy sản, và nguyên liệu cho ngành xây dựng
Thực phẩm, nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thủy sản, và nguyên liệu cho ngành vận tải
Thực phẩm, nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thủy sản, và nguyên liệu cho ngành dược phẩm
Thực phẩm, nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thủy sản, và nguyên liệu cho ngành nông nghiệp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại hình sản xuất chính ở vùng ven biển bao gồm những gì? (1) Đáp án: Các loại hình sản xuất chính ở vùng ven biển bao gồm nghề đánh cá, nuôi tôm, chăn nuôi hải sản, và trồng rau, cây ăn quả ven biển.
Mining and logging
Construction and manufacturing
Fishing, shrimp farming, aquaculture, and growing vegetables and fruits near the coast.
Crop farming and livestock raising
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại hình sản xuất khác ở vùng ven biển là gì? (1) Đáp án: Các loại hình sản xuất khác ở vùng ven biển bao gồm chế biến thủy sản, sản xuất muối, và du lịch biển.
Seafood processing, salt production, and beach tourism
Textile production and construction
Fishing and agriculture
Oil drilling and mining
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng dân cư ven biển thường tập trung ở đâu? (1) Đáp án: Vùng dân cư ven biển thường tập trung ở các cảng biển, các vịnh, và các bãi biển đẹp.
Các khu vực núi đá và hang động
Các cảng biển, các vịnh, và các bãi biển đẹp
Các thung lũng và sông ngòi
Các sa mạc và sa mạc ven biển
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao vùng dân cư ven biển thường tập trung ở các cảng biển? (1) Đáp án: Vùng dân cư ven biển thường tập trung ở các cảng biển vì có điều kiện thuận lợi cho giao thông vận tải và thương mại.
Vùng đất ven biển có khí hậu tốt hơn
Do không có nguồn nước ngọt
Vùng đất ven biển ít nguy hiểm hơn
Có điều kiện thuận lợi cho giao thông vận tải và thương mại.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biển có ảnh hưởng như thế nào đối với dân cư? (1) Đáp án: Biển có ảnh hưởng lớn đối với dân cư bởi nó cung cấp nguồn sống, nguồn lợi nước biển, và tạo ra điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế ven biển.
Biển không ảnh hưởng gì đối với dân cư
Biển chỉ cung cấp nguồn lợi nước biển
Biển chỉ ảnh hưởng nhỏ đối với dân cư
Biển có ảnh hưởng lớn đối với dân cư bởi nó cung cấp nguồn sống, nguồn lợi nước biển, và tạo ra điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế ven biển.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hoạt động kinh tế ven biển bao gồm những gì? (1) Đáp án: Các hoạt động kinh tế ven biển bao gồm đánh cá, nuôi tôm, chăn nuôi hải sản, chế biến thủy sản, sản xuất muối, và du lịch biển.
Manufacturing, technology, transportation
Fishing, shrimp farming, aquaculture, seafood processing, salt production, and beach tourism
Fishing, farming, mining
Tourism, agriculture, construction
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngoài các hoạt động kinh tế truyền thống, còn có những hoạt động kinh tế nào khác ở vùng ven biển? (1) Đáp án: Ngoài các hoạt động kinh tế truyền thống, còn có các hoạt động kinh tế mới như năng lượng tái tạo, khai thác khoáng sản ven biển, và các dịch vụ du lịch sinh thái.
Ngoài các hoạt động kinh tế truyền thống, còn có việc làm trong ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng, và kinh doanh bất động sản.
Ngoài các hoạt động kinh tế truyền thống, còn có việc làm trong ngành nghề nông nghiệp, chăn nuôi, và sản xuất thực phẩm.
Ngoài các hoạt động kinh tế truyền thống, còn có việc làm tự do ngư dân, buôn bán hàng hải, và chế biến thủy sản.
Ngoài các hoạt động kinh tế truyền thống, còn có các hoạt động kinh tế mới như năng lượng tái tạo, khai thác khoáng sản ven biển, và các dịch vụ du lịch sinh thái.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Châu Mĩ

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
TRẮC NGHIỆM ĐỊA 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
ĐỊA LÍ 8 - CHÂU Á

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU KINH TẾ

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Bài 5: Dân cư và HĐSX ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Vi mô zui zẻ

Quiz
•
KG - University
14 questions
Nông nghiệp 1

Quiz
•
1st - 9th Grade
10 questions
Đồng bằng Sông Hồng

Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade