g12-u6-voc

g12-u6-voc

12th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2º ESO. Unit 3. Vocab&grammar

2º ESO. Unit 3. Vocab&grammar

9th - 12th Grade

65 Qs

English 12 B Final Test

English 12 B Final Test

11th - 12th Grade

72 Qs

TOÁN 1 - ÔN TẬP CUỐI HK2

TOÁN 1 - ÔN TẬP CUỐI HK2

1st Grade - University

70 Qs

Year 12 - Revision quiz

Year 12 - Revision quiz

12th Grade

75 Qs

UNIT 8-K12

UNIT 8-K12

12th Grade

68 Qs

CD 57

CD 57

4th Grade - University

74 Qs

Macbeth Test

Macbeth Test

9th - 12th Grade

73 Qs

Unit 5 Grade 12 Old

Unit 5 Grade 12 Old

12th Grade

71 Qs

g12-u6-voc

g12-u6-voc

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

mai vo

Used 2+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

announce sth
v. thông báo; công bố cgđ
n. kềnh kềnh khoan cổ
n. con kỳ lân Châu Á
n. sự thích nghi
v. thích nghi (với môi trường mới)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

announcement
n. sự thông báo; sự công bố
v. thông báo; công bố cgđ
n. kềnh kềnh khoan cổ
n. con kỳ lân Châu Á
n. sự thích nghi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

announcer = host = presenter
n. người thông báo
n. sự thông báo; sự công bố
v. thông báo; công bố cgđ
n. kềnh kềnh khoan cổ
n. con kỳ lân Châu Á

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

extinct (species)
adj. (loài) bị tuyệt chủng
n. người thông báo
n. sự thông báo; sự công bố
v. thông báo; công bố cgđ
n. kềnh kềnh khoan cổ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

extinction (of sth)
n. sự tuyệt chủng (của cgđ)
adj. (loài) bị tuyệt chủng
n. người thông báo
n. sự thông báo; sự công bố
v. thông báo; công bố cgđ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

extinguish sth
v. 1.dập tắt (lửa); 2. hủy hoại hết cgđ
n. sự tuyệt chủng (của cgđ)
adj. (loài) bị tuyệt chủng
n. người thông báo
n. sự thông báo; sự công bố

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

die out = become extinct
v. tuyệt chủng; chết hết
v. 1.dập tắt (lửa); 2. hủy hoại hết cgđ
n. sự tuyệt chủng (của cgđ)
adj. (loài) bị tuyệt chủng
n. người thông báo

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?