Từ vựng Unit 1

Từ vựng Unit 1

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Squid game

Squid game

1st - 12th Grade

12 Qs

từ vựng buổi 19.20.2022.2

từ vựng buổi 19.20.2022.2

1st - 12th Grade

12 Qs

Kiến thức mindmap 1

Kiến thức mindmap 1

1st - 12th Grade

9 Qs

Tập đọc: Hoa ngọc lan

Tập đọc: Hoa ngọc lan

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra bài 2

Kiểm tra bài 2

1st Grade

10 Qs

bài tập

bài tập

1st Grade

11 Qs

Đuổi Hình Bắt Chữ

Đuổi Hình Bắt Chữ

1st Grade - University

10 Qs

Số đếm

Số đếm

1st Grade

10 Qs

Từ vựng Unit 1

Từ vựng Unit 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Chi Đoàn

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào bạn (Tôn kính)

再见

你好

晚安

您好

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

再见 là gì?

Tạm biệt

Xin chào

Chúc ngủ ngon

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tên" tiếng Trung là gì?

再见

名字

什么

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cái gì" tiếng Trung là gì?

名字

再见

什么

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anh ấy tiếng Trung là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cô ấy" tiếng Trung là gì?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Bạn tên là gì?