Present perfect

Present perfect

12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Simple future

Simple future

5th - 12th Grade

10 Qs

HW Present Perfect Continuous

HW Present Perfect Continuous

1st Grade - University

10 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

9th - 12th Grade

10 Qs

K12- SEQUENCE OF TENSES

K12- SEQUENCE OF TENSES

12th Grade

10 Qs

modal verbs CT

modal verbs CT

12th Grade

9 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KÌ 1 KHỐI 12

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KÌ 1 KHỐI 12

12th Grade

12 Qs

TENSE REVISION

TENSE REVISION

12th Grade

10 Qs

UNIT 10 PART 1

UNIT 10 PART 1

12th Grade

12 Qs

Present perfect

Present perfect

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hằng Đào

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Present perfect sử dụng nói về một kinh nghiệm cuộc đời của ai đó,...khi sự việc đó xảy ra. Khi hiện tại nó không quan trọng

Nhưng không nói rõ thời gian cụ thể

Nói rõ thời gian cụ thể

Nhưng không có kết quả

Có kết quả

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 2 pts

Sử dụng ever trong thì present perfect :

ever đứng trước past participle(V3/ed)

ever được dùng trong PP nghiã là làm cái gì đó mọi lúc trong cuộc sống của bạn

ever đứng sau past participle(V3/ed)

ever là thỉnh thoảng làm gì đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Never trong present perfect là?

at no time in your life

at any time in your lifr

bất cứ lúc nào trong cuộc sống

thường xuyên làm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Never đứng đâu trong câu?

Have/has + never + V3/ed

Have/has + V3/ed + never

Never + have/has + V3/ed

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Just được sử dụng trong present perfect :

Một hành động xảy ra gần đây

Một hành động đã xảy ra

Một hành động chưa xảy ra

Một hành động xảy ra lâu rồi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

just nằm ở?

Have/has + just + V3/ed

Have/has + V3/ed + just

Just + have/has + V3/ed

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Present perfect + already

Nói về một sự kiện xảy ra sớm hơn mong đợi

Nói về một sự kiện xảy ra muộn hơn mong đợi

Nói về một sự kiện chưa xảy ra

Nói về một sự kiện đã xảy ra

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí already :

Have/has + already + V3/ed

Have/has + V3/ed + already

Already + have/has + V3/ed