FF4-U13-Les1,2-Can you help me?/ Chủ ngữ, Tân ngữ,ĐTSH,TTSH-Anne

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Nguyen Anne
Used 60+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I've a problem. Can you help ........, please?
me
us
them
him
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I can hear my brother, but I can't see ......................
him
her
me
ít
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Object pronouns ( đại từ tân ngữ ) :
- Đứng sau động từ .
- Sử dụng thay thế cho danh từ hoặc tên riêng trong vị trí tân ngữ (O).
- Tránh lặp đi lặp lại từ ( chủ ngữ ) trong câu .
Ví dụ : They can't see Rosy => They can't see her
True
False
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Object pronouns ( đại từ tân ngữ ) gồm :
me(tôi ), us( chúng tôi), you (bạn ) , them( họ ) , her( cô ấy ), him ( anh ấy ) , It( nó )
I ( tôi), he( anh ấy ), she( cô ấy), it(nó), we( chúng tôi), you( bạn ) , they( họ ) , tên riêng
My , his, her, its, their, your, our + danh từ
Mine( của tôi), ours ( chúng tôi),yours (của bạn ) , theirs ( của họ ) , hers( của cô ấy), his ( của anh ấy) , Its ( của nó ) .
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Subject pronouns ( đại từ nhân xưng hay còn gọi là đại từ chủ ngữ (S) :
- Thường đứng đầu câu và trước động từ .
- Dùng để thay thế cho danh từ trong vị trí chủ ngữ của câu.
- Tránh lặp đi lặp lại từ ( chủ ngữ ) trong câu .
Ví dụ : Lucky is my brother's dog. It is so cute.
True
False
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định các thành phần trong câu :
This(1) is(2) the boy(3).
(1)- Object
(2) Verb( tobe)
(3) Subject
(1)- Subject
(2) Verb( tobe)
(3) Object
Answer explanation
1. Subject ( S) : Chủ ngữ
2. Verb (V) : Động từ ( có 2 loại : động từ thường và động từ tobe )
3. Object (O) : tân ngữ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định các thành phần trong câu :
She(1) plays( 2) the piano(3).
(1)- Object
(2) Verb
(3) Subject
(1)- Subject
(2) Verb
(3) Object
Answer explanation
1. Subject ( S) : Chủ ngữ
2. Verb (V) : Động từ ( có 2 loại : động từ thường và động từ tobe )
3. Object (O) : tân ngữ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
UNIT 7: HOW DO YOU LEARN ENGLISH? (2)

Quiz
•
5th Grade
20 questions
TÍNH TỪ SỞ HỮU

Quiz
•
3rd Grade
21 questions
MAKE QUESTIONS

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
pronoun

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
z- Irregular verb - Infinitive - Batch 1 (20)

Quiz
•
3rd Grade
16 questions
Tính từ sở hữu 1

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Practice U11 - U13

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Đại Từ Nhân Xưng (Pronouns)

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for English
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
9 questions
A Fine, Fine School Comprehension

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Making Predictions

Quiz
•
4th - 5th Grade
8 questions
Writing Complete Sentences - Waiting for the Biblioburro

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Third Grade Angels Vocab Week 1

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
4th Grade