Từ vựng tiếng hàn bài  8 sơ cấp 2

Từ vựng tiếng hàn bài 8 sơ cấp 2

3rd Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

66 CÂU???? nhưng có anh bồ cute :>>>>

66 CÂU???? nhưng có anh bồ cute :>>>>

1st - 5th Grade

66 Qs

chương 5

chương 5

3rd Grade

72 Qs

Từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 1

3rd Grade

70 Qs

kì quan thế giới

kì quan thế giới

3rd Grade

63 Qs

Toán quizizz

Toán quizizz

1st - 5th Grade

70 Qs

TV 3: Từ chỉ đặc điểm hoạt động sự vật; Các mẫu câu

TV 3: Từ chỉ đặc điểm hoạt động sự vật; Các mẫu câu

3rd Grade

70 Qs

sử 12

sử 12

1st - 5th Grade

70 Qs

ôn tập bài 21-23, hán ngữ 2

ôn tập bài 21-23, hán ngữ 2

1st - 5th Grade

65 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài  8 sơ cấp 2

Từ vựng tiếng hàn bài 8 sơ cấp 2

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Hiền Thị

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"현재" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Quá khứ

Hiện tại

Tương lai

Câu cá ở biển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"매진" được dịch ra tiếng Việt như thế nào?

Bán hết

Cao nhất, tối cao

Quá khứ

Tình yêu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"미래" nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Hiện tại

Tương lai

Câu cá ở biển

Bán

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"과거" được diễn đạt như thế nào trong tiếng Hàn?

Câu cá ở biển

Quá khứ

Bán hết

Tình yêu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"바다낚시" có nghĩa là gì?

Bán

Câu cá ở biển

Tương lai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"최고" được dịch ra tiếng Việt như thế nào?

Tình yêu

Cao nhất, tối cao

Bán hết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"사랑" nghĩa là gì trong tiếng Hàn?

Bán

팔다

현재

Tình yêu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?