17/1

17/1

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PARTICIPLE - PHÂN TỪ (ING - ED)

PARTICIPLE - PHÂN TỪ (ING - ED)

9th - 12th Grade

6 Qs

FE DAY 9 PRESENT SIMPLE

FE DAY 9 PRESENT SIMPLE

4th - 11th Grade

10 Qs

Comparative and superlative adjectives.  1

Comparative and superlative adjectives. 1

5th - 10th Grade

10 Qs

Simple past_ ed_test 1

Simple past_ ed_test 1

3rd Grade - University

10 Qs

4. Hậu tố làm trọng âm dịch chuyển ba âm từ cuối lên

4. Hậu tố làm trọng âm dịch chuyển ba âm từ cuối lên

9th Grade

11 Qs

Mỹ Vân 01 Học

Mỹ Vân 01 Học

9th Grade

12 Qs

GRAMMAR UNIT 1

GRAMMAR UNIT 1

9th Grade - University

10 Qs

Câu hỏi về Thuyết Xã hội

Câu hỏi về Thuyết Xã hội

5th Grade - University

10 Qs

17/1

17/1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

21K6.Đặng Như

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dần dần

오랫동안

멀리

일찍

점점

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Vì dần dần quen với tiếng Hàn nên bây giờ thấy rất thú vị. ( đuôi 아/어요)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Đài phát thanh truyền hình

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Việc học quá khó khăn nên tôi đã bỏ học và trở về quê hương.

( Dùng 으니까, 돌아가다, đuôi ㅂ니다)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trở nên ấm áp

따뜻하져다

따뜻해지다

멀어지다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

건강하다

yếu đuối

cứng rắn

khỏe mạnh

bị bệnh

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sau khi tốt nghiệp đại học tôi muốn học chuyên ngành kinh doanh.

( dùng 후에, đuôi ㅂ니다)

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tôi đã mua tạp chí để đọc trên máy bay.

(đuôi 습니다)

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mới

muộn

sớm