17/1

17/1

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6A - Present simple

6A - Present simple

6th - 9th Grade

10 Qs

27-1

27-1

9th Grade

8 Qs

Multiple choice

Multiple choice

9th Grade

10 Qs

Sự chuyển hóa năng lượng, lý 9, bài 59

Sự chuyển hóa năng lượng, lý 9, bài 59

9th Grade

10 Qs

2356 786

2356 786

1st - 10th Grade

5 Qs

Lý 9 bài 48: MẮT CẬN VÀ MẮT LÃO

Lý 9 bài 48: MẮT CẬN VÀ MẮT LÃO

9th Grade

14 Qs

CỦNG CỐ KIẾN THỨC VỀ THẤU KÍNH

CỦNG CỐ KIẾN THỨC VỀ THẤU KÍNH

9th Grade

10 Qs

ED - S/ES

ED - S/ES

9th Grade

10 Qs

17/1

17/1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

21K6.Đặng Như

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dần dần

오랫동안

멀리

일찍

점점

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Vì dần dần quen với tiếng Hàn nên bây giờ thấy rất thú vị. ( đuôi 아/어요)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Đài phát thanh truyền hình

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Việc học quá khó khăn nên tôi đã bỏ học và trở về quê hương.

( Dùng 으니까, 돌아가다, đuôi ㅂ니다)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trở nên ấm áp

따뜻하져다

따뜻해지다

멀어지다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

건강하다

yếu đuối

cứng rắn

khỏe mạnh

bị bệnh

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sau khi tốt nghiệp đại học tôi muốn học chuyên ngành kinh doanh.

( dùng 후에, đuôi ㅂ니다)

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tôi đã mua tạp chí để đọc trên máy bay.

(đuôi 습니다)

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mới

muộn

sớm