UNIT 5: INVENTIONS

UNIT 5: INVENTIONS

10th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary

Vocabulary

1st - 12th Grade

18 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

ptv u5 10b

ptv u5 10b

10th Grade

16 Qs

g10u5

g10u5

10th Grade

16 Qs

unit 3 thúy getting started

unit 3 thúy getting started

10th Grade

19 Qs

Oral final test E. 10

Oral final test E. 10

10th Grade

20 Qs

[C3] Electronic device

[C3] Electronic device

9th - 12th Grade

20 Qs

Unit 8 - New ways to learn - Reading 1

Unit 8 - New ways to learn - Reading 1

10th Grade

20 Qs

UNIT 5: INVENTIONS

UNIT 5: INVENTIONS

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Huy Lê

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bulky (adj)

to lớn, kềnh càng

xếp lại, cụp lại

tai nghe

dễ dàng mang, xách theo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

collapse (v)

dễ dàng mang, xách theo

xếp lại, cụp lại

rộng rãi, hào phóng

bắt chước, mô phỏng theo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

earbud (n)

tai nghe trùm đầu

sự phát minh, vật phát minh

tai nghe

vải, chất liệu vải

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

economical (adj)

dễ dàng mang, xách theo

rộng rãi, hào phóng

to lớn, kềnh càng

tiết kiệm, không lãng phí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fabric (n)

vải, chất liệu vải

tai nghe qua đầu

nguyên tắc, yếu tố cơ bản

tàu ngầm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

generous (adj)

to lớn, kềnh càng

rộng rãi, hào phóng

dễ dàng mang, xách theo

tiết kiệm, không lãng phí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

headphones (n)

một loại khóa kéo

tai nghe qua đầu

máy tính xách tay

nguyên tắc, yếu tố cơ bản

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?