Bài tập Trắc nghiệm phần Ngữ Âm (âm tiết TV)

Bài tập Trắc nghiệm phần Ngữ Âm (âm tiết TV)

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA VIỆC ĐỌC BHĐĐĐT

KIỂM TRA VIỆC ĐỌC BHĐĐĐT

University

10 Qs

6A5 KỲ TÀI THÁCH ĐẤU

6A5 KỲ TÀI THÁCH ĐẤU

5th Grade - University

15 Qs

Quiz #3 - May 18th

Quiz #3 - May 18th

10th Grade - University

11 Qs

VIỆT BẮC

VIỆT BẮC

University

10 Qs

Interpretatin 2 (Revision: Politics)

Interpretatin 2 (Revision: Politics)

University

10 Qs

Trans 1 - How to translate well?

Trans 1 - How to translate well?

University

10 Qs

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Quiz: EC Overview

Quiz: EC Overview

KG - Professional Development

10 Qs

Bài tập Trắc nghiệm phần Ngữ Âm (âm tiết TV)

Bài tập Trắc nghiệm phần Ngữ Âm (âm tiết TV)

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Medium

Created by

Trịnh Thị Mai

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc âm tiết tiếng Việt gồm mấy thành phần?

2

3

4

5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong âm tiết “khuyên” của tiếng Việt, đứng ở đỉnh của âm tiết là:

u

y

ê

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 37: Vị trí trung tâm âm tiết thường do……………..đảm nhiệm.

  

Phụ âm

Nguyên âm

Nguyên âm và phụ âm

Bán âm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để chỉ khái niệm âm tiết trong ngôn ngữ học, theo truyền thống, người Việt thường quen thuộc với từ.....

Âm vị

Hình vị

Tiếng

  Âm tố

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để miêu tả nguyên âm có thể dựa vào những tiêu chí nào?

độ mở của miệng

hình dáng của môi

vị trí của lưỡi

A.    Cả ba tiêu chí trên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các âm tiết như “hò”, “dô”, “ta” được xếp vào loại nào?

Âm tiết nửa mở (hơi mở)

Âm tiết khép (đóng)

Âm tiết mở

Âm tiết nửa khép (hơi đóng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy cách kết thúc âm tiết?

2

4

3

5

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?