Từ vựng Unit 2 (1)

Từ vựng Unit 2 (1)

KG

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocab 1 english

vocab 1 english

KG - University

20 Qs

danh từ tính từ  động từ

danh từ tính từ động từ

KG - University

17 Qs

Spotlight Plus Listening 1|Unit 3

Spotlight Plus Listening 1|Unit 3

9th - 12th Grade

18 Qs

A1.1 (W2.2)

A1.1 (W2.2)

University

20 Qs

Review

Review

7th Grade

23 Qs

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể cây trồng

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể cây trồng

10th Grade

20 Qs

Từ vững (thông dụng 3)

Từ vững (thông dụng 3)

KG

20 Qs

Kiểm tra lần 2😆✨️

Kiểm tra lần 2😆✨️

2nd Grade

20 Qs

Từ vựng Unit 2 (1)

Từ vựng Unit 2 (1)

Assessment

Quiz

Others

KG

Easy

Created by

Chi Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

acne (n)

mụn trứng cá

tổ tiên

thực vật

cây cối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

affect(v)

sự căng thẳng

côn trùng

kiên nhẫn

tác động, ảnh hưởng đến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

avoid(v)

thân mật

tự hào

kĩ năng

tránh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chapped(adj)

hàn gắn

bị nứt nẻ , hiện tưởng nứt nẻ ( trên da )

thoải mái

bệnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dim(adj)

sáng suốt

khác thường

lờ mờ, không đủ sáng

cửa hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disease(n)

bệnh

giảm

tăng

bức tranh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

eye drops

thuốc nhỏ mắt

lệ rơi

mô hình

khác thường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?