
XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Medium
Khánh Lê
Used 5+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các sản phẩm được sản xuất độc lập với khả năng sản suất ra phế phẩm mỗi lần là 0,005. Xác suất trong 1000 loại này có 4 phế phẩm là:
0,18
0,68
0,26
0,34
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 120: Có 3 lô sản phẩm, mỗi lô có 10 sản phẩm. Lô thứ i có i sản phẩm hỏng (i = ). Lấy ngẫu nhiên từ mỗi lô 1 sản phẩm. Gọi X là số sản phẩm hỏng trong 3 sản phẩm lấy ra . Tìm EX.
0,6
0,8
1,2
1,6
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 125: Cho X là biến ngẫu nhiên liên tục và F(x) là hàm phân phối xác suất của X. MedX=a khi và chỉ khi:
A. F(a) ≥ 0,5
A. F(a) ≤ 0,5
A. F(a) = 1
A. F(a) = 0,5
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 126: Có hai hộp sản phẩm, mỗi hộp có 10 sản phẩm, trong đó hộp thứ nhất có 2 phế phẩm và hộp thứ hai có 4 phế phẩm. Chọn ngẫu nhiên từ mỗi hộp ra một sản phẩm, tính xác suất để lấy được tổng cộng hai chính phẩm.
0,23
0,48
0,32
0,12
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 128: Có hai lô sản phẩm, mỗi lô có 10 sản phẩm. Lô thứ nhất có 3 sản phẩm loại I, lô thứ hai có 6 sản phẩm loại I. Lấy từ lô thứ nhất ra 2 sản phẩm, từ lô thứ hai ra 4 sản phẩm. Đem 6 sản phẩm đã lấy ra đi bán với giá sản phẩm loại I là 18000 đồng/sản phẩm, sản phẩm không phải loại I là 5000 đồng/sản phẩm. Tìm số tiền thu được trung bình khi bán 6 sản phẩm trên (đơn vị: đồng).
A. 85000
A. 56000
A. 79000
A. 69000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho X N(1;4). Tính P(X>2).
A. 0,0015
A. 0.1915
A. 0.3085
A. 0.8085
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
ÔN TẬP KHỐI 3

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Ôn tập sản phẩm SUN SỐNG CHỦ ĐỘNG

Quiz
•
University
20 questions
Hình học

Quiz
•
1st Grade - University
16 questions
Ôn tập Kinh tế vĩ mô (2)

Quiz
•
University
20 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
University
20 questions
Mừng Quốc Khánh

Quiz
•
5th Grade - University
18 questions
K4_TOÁN ÔN TẬP GHKI

Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
Ôn tập Nguyên lý kế toán

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade