
Tuần 1_Đại sứ

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Hải Giang
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trái nghĩa của "선배"
남편
주인
선배
상사
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trái nghĩa của "상사"
손님
아내
인
부하
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
초대를 받다
được mời
mời
chào hỏi
được chào hỏi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
도와 ... 감사합니다
주니까
주기 때문에
주셔서
주느라
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Câu nói thể hiện sự khách sáo) Ôi, chị cứ đến thôi lại còn quà
그냥 오면 안 되는데
그냥 행동해도 괜찮는데
그냥 오지 마라
그냥 와도 괜찮는데
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đóng cửa hộ/ giúp tớ với!
창문을 닫지 마라
창문을 좀 닫아 줄래요?
창문을 닫아도 괜찮는데
창문을 닫으면 됩니다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
이것은 제 동생... 가방입니다
의
인
가
를
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Grammar 7

Quiz
•
University
10 questions
NN2 - 1과

Quiz
•
University
8 questions
PI2_1과

Quiz
•
University
10 questions
초급 2 - 1과: 만남 (2)

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập từ mới bài 1,2

Quiz
•
University
15 questions
THTH SC2 bài 1 만남

Quiz
•
University
15 questions
Day 2

Quiz
•
University
10 questions
종합 한국어4_제15과_문법 퀴즈

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade