
SQL Database Management Quiz

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Hard
Nguyen Le
FREE Resource
76 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc đầu tiên để làm việc với một CSDL là?
Thu thập
Xử lý
Tạo lập
Cập nhật
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để xoá trường, cách thực hiện nào sau đây là đúng?
Nháy chuột phải vào tên trường muốn xoá, chọn Remove column.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn xoá, chọn Add column.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn xoá, chọn Delete column.
Nháy chuột trái vào tên trường muốn xoá, chọn Remove column.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để di chuyển một trường lên phía trên, cách thực hiện nào sau đây là đúng?
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Move down.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Remove column.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Add column.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Move up.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết Cơ sở dữ liệu và Bảng có liên quan gì với nhau?
Cơ sở dữ liệu chứa Bảng.
Bảng chứa Cơ sở dữ liệu.
Cơ sở dữ liệu và Bảng cùng cấp.
Cơ sở dữ liệu và Bảng không tồn tại đồng thời.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tạo lập bảng nhacsi(idNhacsi, tenNhacsi), idNhacsi kiểu INT, tenNhacsi kiểu VARCHAR (255). Vậy INT, VARCHAR và 255 được khai báo ở các nhãn nào?
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, 255 được khai báo ở nhãn Length/Set.
INT được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chọn AUTO_INCREMENT cho trường khoá chính, ta chọn ở vị trí nào sau đây?
A. Phía dưới nhãn Length/Set.
B. Phía dưới nhãn Allow NULL.
C. Phía dưới nhãn Mặc định.
D. Phía dưới nhãn Kiểu dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để khai báo khoá chính cho trường, ta thực hiện:
A. Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn PRIMARY.
B. Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn KEY.
C. Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn PRIMARY.
D. Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn KEY.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
77 questions
Tin học

Quiz
•
11th Grade
79 questions
Ôn tập cuối kì Tin 11 24-25

Quiz
•
11th Grade
80 questions
Tin hk1 Lê Trần Minh Anh

Quiz
•
11th Grade
73 questions
IC3 GS6 LEVEL1 GMT01

Quiz
•
9th - 12th Grade
71 questions
Quiz về Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
11th Grade
78 questions
Trắc nghiệm Tin 11 - Bai 8,9,10

Quiz
•
11th Grade
81 questions
Chua song(Sao-Viet)Câu Hỏi Ôn Tập IC3 GS6 - Level 2

Quiz
•
5th Grade - University
74 questions
Kiểm Tra CSDL với HeidiSQL

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade