Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

1st Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TRUYỀN THUYẾT - V6 - CTST

ÔN TẬP TRUYỀN THUYẾT - V6 - CTST

1st Grade

40 Qs

Nhanh như chớp Nhí ^^

Nhanh như chớp Nhí ^^

1st Grade

30 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 5 CUỐI KÌ I

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 5 CUỐI KÌ I

1st - 5th Grade

33 Qs

Biện pháp so sánh

Biện pháp so sánh

1st - 5th Grade

33 Qs

ĐỀ TIẾNG VIỆT LỚP 2

ĐỀ TIẾNG VIỆT LỚP 2

1st - 3rd Grade

30 Qs

ĐỀ LUYỆN TIẾNG TRUNG SƠ CẤP ĐỀ 3

ĐỀ LUYỆN TIẾNG TRUNG SƠ CẤP ĐỀ 3

1st Grade

30 Qs

Tiếng Việt 3

Tiếng Việt 3

1st Grade

31 Qs

tiếng việt lớp 2 - Học kỳ 2 _2

tiếng việt lớp 2 - Học kỳ 2 _2

1st Grade

34 Qs

Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Phuong Anh Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1 Từ nào là từ chỉ đồ dùng trong gia đình?

A chảo rán

B bảng đen

C máy bay

D tàu hỏa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Từ nào là từ chỉ phương tiện giao thông?

A cuốn vở

b máy tính

c tàu hỏa

bình nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. từ nào không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại

a cà rốt

b bí ngô

c bắp cải

d khăn len

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. tiếng nào ghép với tiếng 'trí' để tạo thành từ ?

a ăn

b đi

c tuệ

d khen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. tiếng nào ghép với 'dừa' để tạo thành từ?

a khen

b xiêm

c múa

d bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. từ nào không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại ?

a sách vở

b máy bay

c tàu hỏa

d xe đạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. từ nào khác với từ còn lại ?

a nhà gỗ

b nhà tầng

c nhà văn

d nhà sàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?