FIRST STEP - READING  WEEK 2 - PASSAGE 1

FIRST STEP - READING WEEK 2 - PASSAGE 1

1st Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2023-07-17 恐怖! 南韓暴雨!  6萬噸水灌進地下道

2023-07-17 恐怖! 南韓暴雨! 6萬噸水灌進地下道

1st - 5th Grade

26 Qs

2024-08-18  為什麼有些人 喜歡 已讀不回

2024-08-18 為什麼有些人 喜歡 已讀不回

1st - 5th Grade

24 Qs

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

1st - 12th Grade

31 Qs

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

1st - 12th Grade

23 Qs

L4 từ vựng U11-U15

L4 từ vựng U11-U15

1st - 5th Grade

26 Qs

English 7 - Unit 8: Films

English 7 - Unit 8: Films

KG - University

21 Qs

Vocab U1

Vocab U1

1st Grade

29 Qs

14 Slang 1

14 Slang 1

1st Grade

22 Qs

FIRST STEP - READING  WEEK 2 - PASSAGE 1

FIRST STEP - READING WEEK 2 - PASSAGE 1

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Nguyen Khuyen

Used 3+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Access (v,n)
truy cập
(n,adj) (đồ) có giá trị lớn, đáng giá
(n) đầy tớ, người hầu phòng
(v) dùng, sử dụng, lợi dụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

adjacent
truy cập
(adj) next to (sát bên)
(n,adj) (đồ) có giá trị lớn, đáng giá
(n) đầy tớ, người hầu phòng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

amenity
(n) facility Tiện nghi, cơ sở vật chất
(adj) next to (sát bên)
truy cập
(n,adj) (đồ) có giá trị lớn, đáng giá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

assume
truy cập
(n) facility Tiện nghi, cơ sở vật chất
(adj) next to (sát bên)
(v) cho rằng, khẳng định, thừa nhận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

automatically
(n) facility Tiện nghi, cơ sở vật chất
(v) cho rằng, khẳng định, thừa nhận
(adv) một cách tự động
(adj) next to (sát bên)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

latch
(adv) một cách tự động
chốt cửa, then cửa
(v) cho rằng, khẳng định, thừa nhận
(n) facility Tiện nghi, cơ sở vật chất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

laundromat
tiệm giặt ủi
chốt cửa, then cửa
(adv) một cách tự động
(v) cho rằng, khẳng định, thừa nhận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?