
thống kê 4

Quiz
•
Mathematics
•
2nd Grade
•
Hard
thu ha
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với mức ý nghĩa 3%, có thể cho rằng trọng lượng trung bình của bò đực trưởng thành giống B cao hơn so với
giống A hay không?
a
b
c
d
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy ước lượng chiều cao trung bình của cây trong khu vườn với độ tin cậy 95%, biết khu vườn có 1000 cây
A. (226.9716; 232.0284)
B. (226971.6;232028.4)
C. (227.9716; 234.0284)
D. (2326971.6; 3232028.4)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trọng lượng trung bình của I hộp sản phẩm do một máy tự động đóng theo quy định là 10 kg. Sau một thời gian máy sản xuất, người ta tiến hành kiểm tra 150 hộp sản phẩm tính được trọng lượng trung bình 15,975 kg và phương sai mẫu 12,25 kg. Giả sử giá trị đúng của giá trị trung bình tổng thể là 10,5 kg. Tính xác suất sai lầm loại 2, biết sai lẫm loại 1 là 2%.
A. 70, 78%
B. 71, 78%
C. 73, 78%
D. 74, 78%
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một hồ nuôi cá rộng lớn, người ta đánh bắt 2000 con cá và đánh dấu rồi thả trở lại. Sau đó tiến hành bắt lại 400 con cá thì có 80 con cá có đánh dấu. Hãy ước lượng số cá trong hồ với độ tin cậy 95%.
A. (8362; 12438)
B. (0.1608; 0.2392)
C. (0.2608; 0.4392)
D. (3129; 4340)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một trang trại nuôi gà, người ta bắt 1000 con gà và đánh dấu rồi thả ra. Sau đó tiến hành bắt lại 200 con gà thì có 80 con có đánh dấu. Hãy ước lượng số gà trong nông trại với độ tin cậy 95%.
A. (0.3321; 0.4679)
B. (2138; 3012)
C. (0.4321; 0.6679)
D. (1235; 2041)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. (1.7356; 2.0044)
B. (17356; 20044)
A. (0.17356; 0.20044)
D. (1735.6; 2004.4)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở một trang trại người ta cân thử 145 trái của một loại trái cây đang lúc thu hoạch, được trọng lượng trung bình là 255,5172gram và độ lệch chuẩn là 23,5092gram. Để đảm bảo cho phép ước lượng khoảng đối xứng của trọng lượng trung bình của loại trái cây trên đạt độ chính xác 3gram với độ tin cậy 95% thì cần khảo sát thêm ít nhất bao nhiêu trái nữa?
236
91
218
72
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Bài 1 ôn toán 2

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
BTVN_8

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
BÀI 4. SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TOÁN

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
toan 28/3

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Ôn tập Toán 8 lần 2

Quiz
•
2nd Grade
21 questions
TĐ_2A9_Chicken_ITMC_02

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Góc

Quiz
•
1st Grade - University
18 questions
ôn giua ki 2

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
Addition and Subtraction

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
17 questions
Even and Odd Numbers

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Place Value

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value to Millions

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade