Buổi 2 thuận lợi

Buổi 2 thuận lợi

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

约时间

约时间

9th - 10th Grade

10 Qs

1周末你有什么打算阅读part1~2

1周末你有什么打算阅读part1~2

7th - 12th Grade

13 Qs

汉语会话301句(下)-填空21-25

汉语会话301句(下)-填空21-25

9th Grade - University

15 Qs

了1-了2 อู้หู สนุกจัง

了1-了2 อู้หู สนุกจัง

1st Grade - University

15 Qs

CHN201 10.30.20 Up to U13

CHN201 10.30.20 Up to U13

KG - University

12 Qs

V2 L2.2 review

V2 L2.2 review

9th - 12th Grade

12 Qs

Quiz 10 KD 3.3

Quiz 10 KD 3.3

10th Grade

15 Qs

健康的娱乐生活

健康的娱乐生活

KG - University

10 Qs

Buổi 2 thuận lợi

Buổi 2 thuận lợi

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Saitoh Yasuko

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: 电话……战线。

可以

一直

喜欢

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào dưới đây là có nghĩa là: “máy bận”

关机

忙机

占线

转告

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào dưới đây dịch đúng nghĩa của: “nhà hàng”

饭店

酒吧

酒店

饭馆

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là: “nghe điện thoại.”

打电话

接电话

听电话

听手机

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là: “Xin nghỉ 1 ngày”

请一天假

请假一天

放一天假

放假一天

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ: 参观

cānguàn

gāncuàn

cānguān

zānguān

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây đúng:

明天我去图书馆看书了

昨天麦克没来我宿舍了

明天我没跟朋友去公园玩儿

上星期我爸爸没去上海工作

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?