huyen 3

huyen 3

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đọc Hiểu Ngữ Văn 12

Đọc Hiểu Ngữ Văn 12

KG - 1st Grade

20 Qs

Luyện từ và câu lớp 4: TÍNH TỪ

Luyện từ và câu lớp 4: TÍNH TỪ

4th Grade

20 Qs

KT tôi đi học

KT tôi đi học

1st - 2nd Grade

20 Qs

Lịch sử 10 - THĐH

Lịch sử 10 - THĐH

1st Grade - University

15 Qs

KIỂM TRA HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM

KIỂM TRA HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM

3rd Grade

21 Qs

Vui học tuần 6

Vui học tuần 6

3rd Grade

17 Qs

câu đơn câu ghép

câu đơn câu ghép

5th Grade

15 Qs

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG LQT

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG LQT

1st - 5th Grade

15 Qs

huyen 3

huyen 3

Assessment

Quiz

Social Studies

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Triệu Thuyết

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nhận xét nào dưới đây đúng về đoạn văn sau?

(1) Rồi đột nhiên chú chuồn chuồn nước bay vọt lên. (2) Cái bóng chú nhỏ xíu lướt nhanh trên mặt hồ. (3) Mặt hồ trải rộng mênh mông và lặng sóng. (4) Chú bay lên cao hơn và xa hơn.

(5) Dưới tầm cánh chú bây giờ là lũy tre xanh rì rào trong gió, là bờ ao với những khóm khoai nước rung rinh.                (Nguyễn Thế Hội)

A.Câu (1) là câu nêu hoạt động.

B.Câu (4) là câu giới thiệu.

C.Đoạn văn sử dụng biện pháp so sánh.

.

D.Câu (3) và câu (1) là câu nêu đặc điểm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền "l" hoặc "n" thích hợp vào chỗ trống:

….oay hoay              ......iềm .....ở

noay hoay ; liềm l.ở

loay hoay;  niềm nở

loay hoay ;    liềm lở

noay hoay ;  niềm nở

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn tiếng thích hợp trong ngoặc đề điền vào chỗ trồng: (danh, động, tính)

Các từ "giặt giũ, chăm sóc, nâu nướng" đều là........ từ.

A. danh

B. động

C. tính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn tiếng thích hợp trong ngoặc đề điền vào chỗ trống: (danh, động, tính)

Các từ "bình dị", "tuyệt vời", "sáng tươi" là các ...... từ.

A. danh

B. động

C. tính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điên cặp từ trái nghĩa thích hợp vào thành ngữ sau:

Trước …………..sau………………

A. thân, quen

B. lạ, quen

C. biết, quen

C. thân, thiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền số thích hợp vào chỗ trống:

1. Máu chảy ruột mềm

2. Cầu được ước thấy

3. Đứng núi này trông núi nọ

Thành ngữ, tục ngữ ở vị trí số ...... đúng với nghĩa "cầu mong, ao ước điều gì thì được ngay điều đó".

A. 1

B. 2

C. 3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Giải câu đồ sau:

Đề nguyên - tên một loài cây

Thêm sắc - vũ khí anh mang chiến trường.

Từ đề nguyên là từ gì?

Đáp án: ......

A. đạn

B. súng

C. sung

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?