
Bài 20 Tổng kết chương 1.

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard
thảo cao
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở tương đương gồm hai điện trở mắc song song với nhau được tính:
R = R1 + R2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính điện trở tương đương của hai điện trở mắc nối tiếp là :
R = R1 + R2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một quạt điện có ghi 220V - 120W, mắc vào hiệu điện thế 220V thì quạt sẽ có công suất tiêu thụ :
>120W
< 120W
120W
220W
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu thức định luật Ôm là biểu thức nào?
I = U2R
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dây dẫn dài 20m thì có điện trở 4Ω. Nếu dây dẫn trên dài 50m thì có điện trở bằng :
10Ω
50Ω
4Ω
12Ω
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dây dẫn có tiết diện 0,5mm2 có điện trở 12Ω. Một dây dẫn như trên nhưng tiết diện là 0,25mm2 thì có điện trở bằng :
24Ω
6Ω
2,4Ω
12Ω
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bóng đèn 1 và 2 có ghi lần lượt là 220V- 100W và 220V- 60W thì độ sáng của 2 đèn :
Đèn 2 sáng hơn
Đèn 1 sáng hơn
2 đèn sáng như nhau
Độ sáng luân phiên thay đổi
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba dây dẫn cùng chiều dài và tiết diện có điện trở lần lượt là R1, R2, R3 Dây thứ nhất bằng bạc,dây thứ hai bằng đồng, dây thứ ba bằng sắt thì :
R1>R2 >R3
R1>R3>R2
R2>R1>R3
R3>R2>R1
Similar Resources on Wayground
10 questions
mạch điện

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Kiểm tra 15p

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
Тізбек бөлігіндегі электр тоғы 8 сынып .

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Mạch điện đơn giản

Quiz
•
8th Grade
10 questions
bài 50: đặc điểm và cấu tạo mạng điện trong nhà

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
Bài tập về nhà.2

Quiz
•
6th - 8th Grade
5 questions
VẬT LÝ 9: BÀI 4: ĐOẠN MẠCH NỐI TIẾP

Quiz
•
8th Grade
10 questions
ĐỀ 6.

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Physics
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
15 questions
Wren Pride and School Procedures Worksheet

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Converting Repeating Decimals to Fractions

Quiz
•
8th Grade