
BÀI 29. THỰC VẬT

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Hard
Xuan Dinh
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm thực vật nào sau đây có đặc điểm có mạch, có hạt, không có hoa?
Dương xỉ.
Hạt trần.
Hạt kín
Rêu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các thực vật sau, loại nào cơ thể có cả hoa, quả và hạt?
Cây bưởi.
Cây vạn tuế.
Rêu tản.
Cây thông.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các ý sau đâu là lợi ích của thực vật?
Chứa chất gây nghiện.
Điều hòa khí hậu, cung cấp oxygen.
Chứa chất độc gây nguy hiểm.
Gây hạn hát, lũ lụt, xói mòn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại diện nào dưới đây không thuộc nhóm hạt kín?
Cây ổi.
Cây mai.
Dương xỉ.
Cây mận.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vì sao nói hạt kín là ngành có ưu thế lớn nhất trong các ngành thực vật?
Vì chúng có hệ mạch.
Vì chúng sống trên cạn.
Vì chúng có rễ thật.
Vì chúng có hạt nằm trong quả.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dương xỉ có túi bào tử nằm ở đâu?
Mặt dưới của lá.
Thân cây.
Mặt trên của lá.
Rễ cây.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại thực vật nào dưới đây, cơ thể không có mạch dẫn chính thức, không có rễ chính thức:
Cây bưởi.
Rêu tản.
Cây vạn tuế.
Cây thông.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
THỰC VẬT

Quiz
•
6th Grade
11 questions
Sinh học 6 - Rêu

Quiz
•
6th Grade
10 questions
KHTN 6

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
BÀI TẬP KHTN 6.3

Quiz
•
6th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN BÀI THỰC VẬT

Quiz
•
6th Grade
16 questions
BÀI TẬP

Quiz
•
6th Grade
20 questions
kiểm tra giữa kì 2 khtn6

Quiz
•
6th Grade
17 questions
Ôn Tập Khoa Học Tự Nhiên 6

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade