Đọc các số có 5 chữ số

Đọc các số có 5 chữ số

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

L3 Các số có năm chữ số

L3 Các số có năm chữ số

2nd - 5th Grade

17 Qs

Ôn tập các số đến 100 000

Ôn tập các số đến 100 000

3rd Grade

12 Qs

triệu và lớp triệu

triệu và lớp triệu

3rd - 4th Grade

20 Qs

Toán Luyện tập (Sgk/16) - Tuần 3

Toán Luyện tập (Sgk/16) - Tuần 3

1st - 5th Grade

11 Qs

Toán 3: Các số có 5 cs tiếp

Toán 3: Các số có 5 cs tiếp

3rd Grade

15 Qs

các số có 5 chữ số

các số có 5 chữ số

3rd Grade

17 Qs

Toán học số lượng đến 100000

Toán học số lượng đến 100000

KG - 4th Grade

18 Qs

Các số có 5 chữ số

Các số có 5 chữ số

3rd Grade

10 Qs

Đọc các số có 5 chữ số

Đọc các số có 5 chữ số

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Medium

Created by

Hoa Lê

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số: 12345

mười hai nghìn ba trăm bốn mươi sáu

mười ba nghìn ba trăm bốn mươi lăm

mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm

mười hai nghìn ba trăm bốn mươi bảy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số: 67890

Sáu mươi bảy nghìn tám trăm chín mươi

Sáu mươi tám nghìn chín trăm bảy mươi

Sáu mươi tám nghìn chín trăm chín mươi

Sáu trăm bảy mươi tám nghìn chín trăm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số: 54321

Năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi một

Năm mươi bốn nghìn ba trăm hai mươi một

Năm mươi nghìn bốn trăm ba mươi hai

Năm trăm bốn mươi ba nghìn hai trăm mươi một

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số: 98765

Chín trăm tám mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi

Chín mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi bảy

Chín mươi tám nghìn sáu trăm bảy mươi lăm

Chín mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi lăm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số: 23456

hai mươi ba nghìn năm trăm sáu

hai mươi ba nghìn bốn trăm sáu mươi

hai mươi ba nghìn bốn trăm sáu

hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số: 78901

Bảy mươi tám nghìn chín trăm linh một

Bảy mươi chín nghìn linh tám

Bảy trăm tám mươi chín nghìn linh một

Tám trăm bảy mươi chín nghìn linh một

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số: 34567

Ba mươi năm nghìn sáu trăm bảy

Ba mươi bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy

Ba trăm bốn mươi năm nghìn sáu trăm bảy

Ba trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm bảy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?