19

doc 7-2011

Passage
•
Computers
•
University
•
Hard
nguyen hung
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1 わかって くるはずです
2 わかって いくそうです
3 わかって きました
4 わかって いったようです
Answer explanation
Câu 19:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「しかし、東京に来て3か月たって、その理由が(19)。」
Daniel ban đầu không hiểu tại sao mọi người dùng tàu điện dù đông, nhưng sau 3 tháng, cậu đã hiểu lý do. Ô trống cần một cụm từ diễn đạt việc hiểu ra lý do.
Lựa chọn:
わかってくるはずです (Chắc chắn sẽ dần hiểu)
わかっていくそうです (Nghe nói là sẽ dần hiểu)
わかってきました (Đã dần hiểu)
わかっていったようです (Hình như đã dần hiểu)
Đáp án đúng: 3. わかってきました
Giải thích:
Cụm 「わかってきました」nghĩa là “đã dần hiểu”, diễn đạt việc Daniel từ không hiểu chuyển sang hiểu rõ lý do sau 3 tháng (「東京に来て3か月たって」). Dạng 「てくる」thể hiện quá trình thay đổi dần theo thời gian, và thì quá khứ 「ました」phù hợp vì đây là kết luận sau 3 tháng sống ở Tokyo. Đây là cách diễn đạt tự nhiên trong văn viết của một du học sinh, thể hiện trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ trong ngữ cảnh: 「しかし、東京に来て3か月たって、その理由がわかってきました。」(Nhưng sau 3 tháng ở Tokyo, tôi đã dần hiểu ra lý do.)
Lý do loại các lựa chọn khác:
わかってくるはずです (Chắc chắn sẽ dần hiểu): Sai vì từ này mang sắc thái tương lai và phán đoán (「はず」), nhưng Daniel đã hiểu sau 3 tháng, không phải dự đoán tương lai.
わかっていくそうです (Nghe nói là sẽ dần hiểu): Sai vì 「そうです」thể hiện thông tin nghe được, nhưng đây là trải nghiệm cá nhân của Daniel, không phải tin đồn.
わかっていったようです (Hình như đã dần hiểu): Sai vì 「ようです」thể hiện phán đoán, nhưng Daniel đang khẳng định việc mình hiểu, không phải phán đoán.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
21
1
ある電車
2
そこの電車
3
こういう電車
4
どちらかの電車
Answer explanation
Câu 21:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「実際に、わたしが使っている電車は、ラッシュアワーには3分に1本来ます。(21)なら、みんなが使いたくなる気持ちもわかります。」
Daniel nói tàu cậu dùng đến mỗi 3 phút 1 lần vào giờ cao điểm, và điều này giải thích tại sao mọi người muốn dùng tàu. Ô trống cần một cụm từ chỉ loại tàu mà Daniel nhắc đến.
Lựa chọn:
ある電車 (Một chuyến tàu nào đó)
そこの電車 (Chuyến tàu ở đó)
こういう電車 (Chuyến tàu như vậy)
どちらかの電車 (Một trong hai chuyến tàu)
Đáp án đúng: 3. こういう電車
Giải thích:
Cụm 「こういう電車」nghĩa là “chuyến tàu như vậy”, ám chỉ tàu mà Daniel vừa mô tả: đến thường xuyên (3 phút 1 lần vào giờ cao điểm), ít trễ, và tiện lợi. Câu sau nói “nếu là loại tàu như vậy, tôi hiểu tại sao mọi người muốn dùng”, nên 「こういう」phù hợp để chỉ tàu có đặc điểm vừa nêu (nhiều ga, ít trễ, đến thường xuyên). Đây là cách diễn đạt tự nhiên để kết nối ý.
Ví dụ trong ngữ cảnh: 「実際に、わたしが使っている電車は、ラッシュアワーには3分に1本来ます。こういう電車なら、みんなが使いたくなる気持ちもわかります。」(Tàu tôi dùng đến mỗi 3 phút 1 lần vào giờ cao điểm. Nếu là loại tàu như vậy, tôi hiểu tại sao mọi người muốn dùng.)
Lý do loại các lựa chọn khác:
ある電車 (Một chuyến tàu nào đó): Sai vì từ này quá chung chung, không chỉ rõ đặc điểm của tàu mà Daniel vừa mô tả.
そこの電車 (Chuyến tàu ở đó): Sai vì 「そこの」chỉ một địa điểm cụ thể, nhưng bài văn không nói về một ga cụ thể mà nói chung về tàu ở Tokyo.
どちらかの電車 (Một trong hai chuyến tàu): Sai vì bài văn không so sánh hai chuyến tàu cụ thể, mà nói về tàu mà Daniel dùng với đặc điểm nổi bật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
20
l
したがって
2
つまり
3
たとえば
4
それから
Answer explanation
Câu 20:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「たくさん駅があるから、どこへでも行くことができます。(20)、電車が遅れることも少ないし、あまり待たなくてもすぐに次の電車が来ます。」
Daniel giải thích lý do mọi người dùng tàu: có nhiều ga (hơn 600), đi lại tiện lợi, tàu ít trễ và đến thường xuyên. Ô trống cần một từ nối giữa ý “đi lại tiện lợi” và “tàu ít trễ, đến thường xuyên”.
Lựa chọn:
したがって (Vì vậy)
つまり (Nói cách khác)
たとえば (Ví dụ)
それから (Và rồi)
Đáp án đúng: 4. それから
Giải thích:
Từ 「それから」nghĩa là “và rồi”, dùng để bổ sung ý mới theo trình tự logic. Câu trước nói về tiện lợi của tàu (nhiều ga, đi đâu cũng được), và câu sau bổ sung thêm ưu điểm khác (ít trễ, đến thường xuyên). 「それから」phù hợp để liệt kê thêm lý do mọi người chọn tàu, thể hiện sự tiếp nối ý.
Ví dụ trong ngữ cảnh: 「たくさん駅があるから、どこへでも行くことができます。それから、電車が遅れることも少ないし、あまり待たなくてもすぐに次の電車が来ます。」(Có nhiều ga nên đi đâu cũng được. Và rồi, tàu ít trễ và không phải chờ lâu vì tàu đến ngay.)
Lý do loại các lựa chọn khác:
したがって (Vì vậy): Sai vì từ này biểu thị quan hệ nhân quả, nhưng “ít trễ, đến thường xuyên” không phải hệ quả trực tiếp của “nhiều ga, đi đâu cũng được”, mà là một ưu điểm bổ sung.
つまり (Nói cách khác): Sai vì từ này dùng để giải thích lại ý trước, nhưng câu sau không giải thích mà bổ sung ý mới.
たとえば (Ví dụ): Sai vì câu sau không phải ví dụ minh họa cho “đi lại tiện lợi”, mà là một lý do độc lập (ít trễ, đến thường xuyên).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
22
1
答えなのか
2
なぜなのか
3
理由なのか
4
だれなのか
Answer explanation
Câu 22:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「ところが、駅の中や階段、ホームを、とても急いで歩いている人が多いです。わたしは、これが(22)わかりません。」
Daniel thắc mắc tại sao mọi người vội vã chạy trong ga dù tàu đến thường xuyên. Ô trống cần một cụm từ diễn đạt điều Daniel không hiểu.
Lựa chọn:
答えなのか (Đáp án là gì)
なぜなのか (Tại sao vậy)
理由なのか (Lý do là gì)
だれなのか (Ai vậy)
Đáp án đúng: 2. なぜなのか
Giải thích:
Cụm 「なぜなのか」nghĩa là “tại sao vậy”, diễn đạt sự thắc mắc về lý do của một hiện tượng. Daniel không hiểu tại sao mọi người vội vã chạy trong ga dù tàu đến liên tục (「電車が次々来るから、…急ぐ必要はないはずです。ところが、とても急いで歩いている人が多いです。」). 「なぜ」trực tiếp hỏi về lý do, phù hợp với sự băn khoăn của Daniel về hành vi của mọi người.
Ví dụ trong ngữ cảnh: 「わたしは、これがなぜなのかわかりません。」(Tôi không hiểu tại sao lại như vậy.)
Lý do loại các lựa chọn khác:
答えなのか (Đáp án là gì): Sai vì Daniel không hỏi về “đáp án” của một câu hỏi cụ thể, mà thắc mắc về lý do của hiện tượng.
理由なのか (Lý do là gì): Sai vì cụm này mang sắc thái hỏi về bản chất của lý do, không tự nhiên bằng 「なぜなのか」trong ngữ cảnh thắc mắc đơn giản.
だれなのか (Ai vậy): Sai vì Daniel không hỏi về danh tính ai, mà hỏi lý do của hành vi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
23
1
なるのでしょうか
2
なったでしょう
3
なってしまうのです
4
なってしまいました
Answer explanation
Câu 23:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「日本に長く住んでいたら、わたしも同じように(23)。」
Daniel tự hỏi nếu sống lâu ở Nhật, liệu cậu có trở nên vội vã như mọi người không. Ô trống cần một cụm từ diễn đạt khả năng thay đổi hành vi của Daniel.
Lựa chọn:
なるのでしょうか (Liệu có trở thành vậy không?)
なったでしょう (Chắc đã trở thành vậy)
なってしまうのです (Hóa ra đã trở thành vậy)
なってしまいました (Đã trở thành vậy)
Đáp án đúng: 1. なるのでしょうか
Giải thích:
Cụm 「なるのでしょうか」nghĩa là “liệu có trở thành vậy không?”, diễn đạt sự phán đoán hoặc thắc mắc về tương lai. Daniel đang tự hỏi một khả năng: nếu sống lâu ở Nhật, cậu có sẽ vội vã như mọi người không (「日本に長く住んでいたら、わたしも同じように…。留学生活が終わるころには、答えがわかるのかもしれません。」). Dạng câu hỏi 「でしょうか」phù hợp với giọng điệu suy ngẫm, dự đoán tương lai, và kết hợp với 「長く住んでいたら」thể hiện giả định.
Ví dụ trong ngữ cảnh: 「日本に長く住んでいたら、わたしも同じようになるのでしょうか。」(Nếu sống lâu ở Nhật, liệu tôi cũng sẽ trở nên như vậy không?)
Lý do loại các lựa chọn khác:
2. なったでしょう (Chắc đã trở thành vậy): Sai vì từ này mang sắc thái phán đoán quá khứ, nhưng Daniel đang nói về tương lai (「長く住んでいたら」).
3. なってしまうのです (Hóa ra đã trở thành vậy): Sai vì từ này khẳng định một sự việc đã xảy ra, nhưng Daniel chỉ đang suy ngẫm về khả năng tương lai.
4. なってしまいました (Đã trở thành vậy): Sai vì từ này nói về sự việc đã xảy ra với sắc thái tiếc nuối, nhưng Daniel chưa trở nên như vậy, chỉ đang tự hỏi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
24 修理の人が来たとき、中村さんがしなければならないことは何か。
1教室へ下田先生を呼びに行く。
2 印刷した紙をプリンターのところに置く。
3 修理の人に故障の状態を説明する。
4 修理の人にゼミの資料を印刷してもらう。
Answer explanation
Câu 24:
Ngữ cảnh:
Bài văn là một ghi chú từ giáo viên để lại trên bàn của Nakamura:
Máy in bị hỏng từ hôm qua, giáo viên đã gọi công ty điện tử Kawana để sửa, và thợ sửa sẽ đến lúc 10 giờ sáng.
Giáo viên có lớp học nên không thể ở đó, nhờ Nakamura dẫn thợ sửa đến chỗ máy in và giải thích tình trạng hỏng.
Tình trạng hỏng: Khi in, giấy bị dính mực bẩn. Một tờ giấy đã in (có vết bẩn) được để ở chỗ máy in để Nakamura dùng làm minh chứng khi giải thích cho thợ sửa.
Sau khi sửa xong, Nakamura cần chuẩn bị tài liệu cho buổi hội thảo buổi chiều theo số lượng người.
Câu hỏi yêu cầu xác định việc Nakamura phải làm khi thợ sửa đến.
Lựa chọn:
教室へ下田先生を呼びに行く。
(Đi gọi giáo viên Shimoda ở lớp học.)印刷した紙をプリンターのところに置く。
(Đặt tờ giấy đã in ở chỗ máy in.)修理の人に故障の状態を説明する。
(Giải thích tình trạng hỏng cho thợ sửa.)修理の人にゼミの資料を印刷してもらう。
(Nhờ thợ sửa in tài liệu hội thảo.)
Đáp án đúng: 3. 修理の人に故障の状態を説明する。
Giải thích:
Ghi chú nêu rõ: 「修理の人が来たら、プリンターの場所に案内をお願いします。」(Khi thợ sửa đến, nhờ dẫn họ đến chỗ máy in) và 「故障の内容ですが、…それを修理の人に見せて説明してください。」(Về tình trạng hỏng, hãy cho thợ sửa xem tờ giấy đã in và giải thích). Nakamura được yêu cầu: (1) dẫn thợ đến máy in, và (2) giải thích tình trạng hỏng bằng cách cho thợ xem tờ giấy đã in (có vết mực bẩn). Lựa chọn 3 mô tả chính xác nhiệm vụ thứ hai: giải thích tình trạng hỏng cho thợ sửa, là việc bắt buộc khi thợ đến.
Ví dụ trong ngữ cảnh: Khi thợ sửa đến, Nakamura phải giải thích rằng máy in bị hỏng vì làm bẩn giấy, và cho thợ xem tờ giấy đã in, đúng như lựa chọn 3.
Lý do loại các lựa chọn khác:
教室へ下田先生を呼びに行く。: Sai vì giáo viên (người viết ghi chú) không yêu cầu Nakamura gọi mình, mà chỉ nhờ dẫn thợ và giải thích tình trạng hỏng. Hơn nữa, không có giáo viên nào tên Shimoda được nhắc đến.
印刷した紙をプリンターのところに置く。: Sai vì tờ giấy đã in (minh chứng tình trạng hỏng) đã được đặt sẵn ở chỗ máy in (「実際に印刷した紙がプリンターのところに置いてありますから」), nên Nakamura không cần làm việc này.
修理の人にゼミの資料を印刷してもらう。: Sai vì giáo viên yêu cầu Nakamura tự chuẩn bị tài liệu sau khi sửa xong (「修理が済んだら、…用意しておいてください。」), không phải nhờ thợ sửa in.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
25
このメールを見て、参加しない人は、どうしなければならないか。
1 返信の必要はないが、 7 月 3 1 日までに記念品代を払う。
2 返信の必要はないが、8 月 1 0 日に記念品代を払う。
3 7 月 8 日までに返信して、7 月 3 1 日までに記念品代を払う。
4 7 月 8 日までに返信して、8 月 1 0 日に記念品代を払う。
Answer explanation
Câu 25:
Ngữ cảnh:
Bài văn là email gửi đến sinh viên trong lớp hội thảo của giáo viên Kawashima, thông báo về buổi tiệc chia tay:
Chủ đề: Thông báo chi tiết về tiệc chia tay giáo viên Kawashima.
Thời gian gửi: 30/6/2011, 16:20.
Nội dung:
Tiệc diễn ra vào 10/8 (Thứ Tư), từ 19:00 đến 21:00, tại nhà hàng Haru.
Phí tham gia: 3,000 yên.
Phí quà lưu niệm: 500 yên (yêu cầu trả phí quà lưu niệm trong tháng 7).
Yêu cầu trả lời tham gia hay không trước ngày 8/7.
Người gửi: Oota.
Câu hỏi yêu cầu xác định việc mà những người không tham gia tiệc phải làm.
Lựa chọn:
返信の必要はないが、7月31日までに記念品代を払う。
(Không cần trả lời, nhưng phải trả phí quà lưu niệm trước ngày 31/7.)返信の必要はないが、8月10日に記念品代を払う。
(Không cần trả lời, nhưng phải trả phí quà lưu niệm vào ngày 10/8.)7月8日までに返信して、7月31日までに記念品代を払う。
(Phải trả lời trước ngày 8/7 và trả phí quà lưu niệm trước ngày 31/7.)7月8日までに返信して、8月10日に記念品代を払う。
(Phải trả lời trước ngày 8/7 và trả phí quà lưu niệm vào ngày 10/8.)
Đáp án đúng: 3. 7月8日までに返信して、7月31日までに記念品代を払う。
Giải thích:
Về việc trả lời: Email nêu rõ: 「7月8日(金)までに参加するかどうかを返信してください。」(Hãy trả lời xem có tham gia hay không trước ngày 8/7). Điều này áp dụng cho tất cả sinh viên, kể cả người không tham gia, vì họ cần thông báo rõ ràng ý định của mình. Vì vậy, người không tham gia vẫn phải trả lời trước 8/7.
Về phí quà lưu niệm: Email nói: 「記念品代:500円(記念品代だけを7月中に払ってください。)」(Phí quà lưu niệm 500 yên, chỉ cần trả trong tháng 7). Cụm “記念品代だけ” cho thấy phí quà lưu niệm là khoản riêng, không liên quan đến việc tham gia tiệc, nên cả người tham gia và không tham gia đều phải trả phí này trong tháng 7 (tức trước ngày 31/7).
Lựa chọn 3 mô tả chính xác: người không tham gia phải trả lời trước 8/7 và trả phí quà lưu niệm trước 31/7.
Ví dụ trong ngữ cảnh: Người không tham gia vẫn phải trả lời để báo không tham gia, và trả phí quà lưu niệm 500 yên trong tháng 7, đúng như lựa chọn 3.
Lý do loại các lựa chọn khác:
返信の必要はないが、7月31日までに記念品代を払う。: Sai vì email yêu cầu tất cả sinh viên trả lời tham gia hay không (「参加するかどうかを返信してください」), nên người không tham gia vẫn phải trả lời, không phải “không cần trả lời”.
返信の必要はないが、8月10日に記念品代を払う。: Sai vì: (1) như trên, cần trả lời; (2) phí quà lưu niệm phải trả trong tháng 7 (「7月中に払ってください」), không phải vào ngày 10/8 (ngày diễn ra tiệc).
7月8日までに返信して、8月10日に記念品代を払う。: Sai vì phí quà lưu niệm phải trả trong tháng 7, không phải vào ngày 10/8.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade