abundant

GRADE 11 Unit8

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
englishcentre msngoc
Used 3+ times
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
dồi dào
nhiệt huyết
năng động
năng lượng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
acknowledge
tìm kiếm. tìm hiểu
từ chối, phủ định
chấp nhận, công nhận, thừa nhận
hiểu biết, am hiểu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
archaeological
thuộc tính
thuộc về nhà vật lý học
thuộc về khoa học
thuộc về khảo cổ học
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
authentic
dễ tìm
thật, thực
giả
hàng hiếm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
breathtaking
đẹp đến ngỡ ngàng
đau răng
phá vỡ
tuyệt vời
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
bury
buồn chán, tẻ nhạt
chôn vùi, giấu trong lòng đất
tìm kiếm, đào bới
chấp nhận, công nhận, thừa nhận
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
cave
tổ ấm
bầy đàn
hang động
hang suối
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
lesson 16

Quiz
•
University
58 questions
lesson 15

Quiz
•
University
52 questions
tờ vocabulary buổi 2

Quiz
•
University
60 questions
MID EXAM - Beginners1 - S - Jueves24

Quiz
•
University
56 questions
lesson 12

Quiz
•
University
51 questions
INTERCHANGE INTRO EXAM Units 1-2

Quiz
•
University
60 questions
1225 - Review 5 - Technology & you

Quiz
•
University
60 questions
ALC Book 2 Lesson 5 Review

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade