
Trợ từ, thán từ

Quiz
•
World Languages
•
8th Grade
•
Medium
thúy phùng
Used 2+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong những các câu sau, từ nào là thán từ?
Hồng! Mày có muốn vào Thanh Hoá chơi với mẹ mày không?
Không, ông giáo ạ!
Vâng, cháu cũng đã nghĩ như cụ.
Cảm ơn cụ, nhà cháu đã tỉnh táo như thường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau:
Chừng như lúc nãy thấy bắt cả chó lớn, chó con, cái Tí vẫn tưởng những con vật ấy sẽ đi thế mạng cho mình, cho nên nó đã vững dạ ngồi im. Bây giờ nghe mẹ nó giục nó phải đi, nó lại nhếch nhác, mếu khóc: - U nhất định bán con đấy ư? U không cho con ở nhà nữa ư? Khốn nạn thân con thế này! Trời ơi!... Ngày mai con chơi với ai? Con ngủ với ai?
(Ngô Tất Tố, Tắt đèn) Câu văn nào trong đoạn văn trên có chứa thán từ?
Trời ơi!
Ngày mai con chơi với ai?
Khốn nạn thân con thế này?
Con ngủ với ai?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau: Chừng như lúc nãy thấy bắt cả chó lớn, chó con, cái Tí vẫn tưởng những con vật ấy sẽ đi thế mạng cho mình, cho nên nó đã vững dạ ngồi im. Bây giờ nghe mẹ nó giục nó phải đi, nó lại nhếch nhác, mếu khóc: - U nhất định bán con đấy ư? U không cho con ở nhà nữa ư? Khốn nạn thân con thế này! Trời ơi!... Ngày mai con chơi với ai? Con ngủ với ai? (Ngô Tất Tố, Tắt đèn).
Thán từ trong đoạn văn trên dùng để bộc lộ cảm xúc gì của cái Tí?
Biểu lộ sự than thở vì bất lực.
Biểu lộ sự ngạc nhiên.
Biểu lộ sự nghi ngờ.
Biểu lộ sự chua chát.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi sử dụng thán từ gọi đáp, cần chú ý đến những điểm gì?
A. Đối tượng giao tiếp
B. Ngữ điệu
C. Cả A và B đúng
D. Cả A và B sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thán từ là gì?
A. Là những từ dùng để nhấn mạnh hoặc biểu thị thái độ đánh giá sự vật, sự việc được nói đến trong câu.
B. Là những từ làm dấu hiệu biểu lộ cảm xúc, tình cảm, thái độ của người nói hoặc dùng để gọi đáp.
C. Là những từ đọc giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau.
D. Là những từ dùng để nối các vế câu trong một câu ghép.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trợ từ là gì?
A. Là những từ dùng làm dấu hiệu biểu lộ cảm xúc, tình cảm, thái độ của người nói hoặc dùng để gợi đáp.
B. Là những từ chuyên đi kèm một từ ngữ trong câu, dùng để nhấn mạnh hoặc biểu thị thái độ đánh giá sự vật, sự việc được nói đến ở từ ngữ đó.
C. Là những từ đọc giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau.
D. Là những từ đi sau động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đáp án chứa thán từ gọi đáp?
a, ái, ơ, ô hay, than ôi
này, ơi, vâng, dạ, ừ
đích, chính, những, có
a, ái, ơ, đích, chính
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong những từ in đậm ở các câu sau, từ nào không phải là trợ từ?
Cảnh vật chung quanh tôi đều thay đổi, vì chính lòng tôi đang có sự thay đổi lớn: hôm nay tôi đi học.
Chính lúc này toàn thân các cậu cũng đang run run theo nhịp bước rộn ràng trong các lớp.
Trời ơi! Chỉ còn có 5 phút!
Lần này em được những 2 điểm 10
9.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền thán từ thích hợp vào chỗ trống trong những câu sau:
…..! Vỡ mất chiếc bình pha lê mẹ mới mua rồi.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Nhập môn Việt ngữ

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
AI là người chiến thắng?

Quiz
•
KG - University
10 questions
Bài 3. Danh từ Thiện

Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
VĂN THUYẾT MINH

Quiz
•
8th Grade
8 questions
ÔN TẬP THTV BÀI 1 + BÀI 2 - LỚP 8

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
ĐỀ 4 HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
12 questions
Trợ từ, thán từ, từ tượng hình-thanh 2

Quiz
•
8th Grade
14 questions
Ôn tập dấu câu

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Spanish Alphabet

Quiz
•
6th - 8th Grade
49 questions
autentico 1 1a

Quiz
•
8th Grade
34 questions
Spanish Numbers 0-100

Quiz
•
8th Grade
21 questions
spanish speaking countries

Lesson
•
7th - 12th Grade
25 questions
Spanish Numbers 1-100

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Spanish Present Tense

Quiz
•
6th - 8th Grade