SKY3A - ADV và Adj - 1 tháng 2

SKY3A - ADV và Adj - 1 tháng 2

4th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sun2A - Revision - 24 thang 9 (Comparison)

Sun2A - Revision - 24 thang 9 (Comparison)

4th Grade

10 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 4

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 4

3rd - 4th Grade

13 Qs

House objects

House objects

3rd - 4th Grade

10 Qs

ONL-G5A - Word forms (School) - 11 thang 2

ONL-G5A - Word forms (School) - 11 thang 2

4th Grade

11 Qs

Easy vocab (31) - Listening

Easy vocab (31) - Listening

4th Grade

14 Qs

Grammar TownLevel 1 & 2

Grammar TownLevel 1 & 2

1st - 5th Grade

14 Qs

SKY3A - ADV AND ADJ - 29 THANG 1

SKY3A - ADV AND ADJ - 29 THANG 1

4th Grade

11 Qs

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1st - 12th Grade

8 Qs

SKY3A - ADV và Adj - 1 tháng 2

SKY3A - ADV và Adj - 1 tháng 2

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Long Nghiêm

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

He is a .............. person.

Polite

(adj)

Polite
(adv)

Politely

(adj)

Politely

(adv)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

He plays chess .............. He never loses.

Good

(adj)

Good

(adv)

Well

(adj)

Well

(adv)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A ...... friend always helps others.

Kind

(adj)

Kind

(adv)

Kindly

(adv)

Kindly

(adj)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sometimes, he talks so ...... that I can not understand.

Fast

(adv)

Fast

(adj)

Fastly

(adj)

Fastly

(adv)

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Đây là ví dụ về một bài chia đúng loại từ. Đề bài sẽ cho con một câu có chỗ trống, và một từ trong ngoặc, con cần quyết định xem loại từ nào của từ đó con cần điền vào.

Ex: I don't like talking to ........ people (Rudely)

Từ trong ngoặc là Adv, tuy nhiên thì chỗ cần điền là một Adj

=> Thầy cần đổi Rudely => Rude.

=> I don't like talking to rude person.

Nếu con hiểu thì hãy gõ "Yes, I do" còn không hiểu gõ "No, I don't"

  • * Lưu ý: Nếu từ trong ngoặc là đúng loại từ con cần điền thì con không cần đổi gì.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền đúng dạng từ:

I don't want to wear ............. shoes. (Badly)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đúng dạng từ

I don't want to be in his team. He is a ....... Leader (Bad)

  • * Leader (N): Người chỉ huy/ Người đứng đầu/ Trường nhóm

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đúng dạng từ:

I don't work ........ (hard), I work ........(Smart)

Điền đáp án theo form sau

A/B ( ko cách)

9.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Hãy từ điền các tính từ và trạng từ vào chỗ trống tương tự để miêu tả con người con.

  1. 1. I am a ....... person

  2. 2. I work really .............

  3. 3. I like playing with ......... people

  4. 4. I go to school ..............

Evaluate responses using AI:

OFF