Bài 27 - Quyển 2

Bài 27 - Quyển 2

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT LỚP 5

TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT LỚP 5

5th Grade

20 Qs

Game

Game

1st - 5th Grade

15 Qs

A1 BÀ1 2 TỪ VỰNG

A1 BÀ1 2 TỪ VỰNG

1st Grade - University

20 Qs

Ôn tập LTVC lớp 5

Ôn tập LTVC lớp 5

5th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15' TA3 T4 ÔN TẬP THÌ HTĐ - HTTD

KIỂM TRA 15' TA3 T4 ÔN TẬP THÌ HTĐ - HTTD

4th - 5th Grade

20 Qs

Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

5th Grade

19 Qs

Bài Ôn tập số 11

Bài Ôn tập số 11

5th Grade

15 Qs

âm thanh, âm ghép tiếng nhật

âm thanh, âm ghép tiếng nhật

1st Grade - University

20 Qs

Bài 27 - Quyển 2

Bài 27 - Quyển 2

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Easy

Created by

Tiếng Trung

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 病 là

bìng

bíng

bǐng

bīng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 寂寞 là

jìliáo

jìmò

jìjìng

jìmiè

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 炎 có nghĩa là gì?

viêm, oi nóng

dễ chịu

lạnh

mát mẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 开药 là

kāi yào

kāifàn

kāi dēng

kāimén

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 厉害 là

lìhài

līhai

lìhai

līhài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 结果 là

jiéchóu

jiéhūn

jiéshù

jiéguǒ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 跳舞 có nghĩa là gì?

Múa

Hát

Vẽ

Đàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages