Unit 9: English in the World

Unit 9: English in the World

9th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP NHIỄM SẮC THỂ (tiếp)

ÔN TẬP NHIỄM SẮC THỂ (tiếp)

8th - 9th Grade

10 Qs

Mini Test Lesson 13

Mini Test Lesson 13

6th - 9th Grade

11 Qs

Kids - Review Comparative + Superlative

Kids - Review Comparative + Superlative

1st Grade - University

12 Qs

Ôn TV T3

Ôn TV T3

2nd Grade - University

10 Qs

UNIT 2- PLAYTIME!

UNIT 2- PLAYTIME!

9th - 12th Grade

9 Qs

Check-up 1

Check-up 1

7th Grade - University

6 Qs

Sounds Review

Sounds Review

KG - 12th Grade

10 Qs

BÀI: MENĐEN VÀ DI TRUYỀN HỌC

BÀI: MENĐEN VÀ DI TRUYỀN HỌC

8th - 9th Grade

8 Qs

Unit 9: English in the World

Unit 9: English in the World

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Huy Phan

Used 8+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

chiếm ưu thế

dominance

giọng điệu

accent

tiếng địa phương

dialect

sử dụng được hai thứ tiếng

establishment

việc thành lập, thiết lập

bilingual

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

yếu tố

flexibility

tính linh hoạt

fluent

toàn cầu

factor

bắt chước

imitate

trôi chảy

global

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tiếng mẹ đẻ

immersion school

ngôn ngữ thứ hai

mother tongue

ngôn ngữ chính thức

multinational company

công ty đa quốc gia

second language

trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng m

official language

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

sự đơn giản

rusty

đúng giờ

simplicity

mai một

openness

độ mở

operate

đóng vai trò

punctual

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

sửa, chỉnh sửa

characteristic

sự nhận vào, sự thu nạp vào

expansion

đặc điểm, đặc tính

admission

từ phái sinh

correct

sự mở rộng, sự phát triển

derivative

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tra cứu

look up

học lởm

intonation

cố gắng sử dụng một ngôn ngữ với những g

pick up (a language)

sự thành thạo, thông thạo

proficiency

ngữ điệu

get by in

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

làm đơn giản, đơn giản hóa

settlement

được trả lương, thù lao cao

simplify

dịch, phiên dịch

well-paid

tiếng lóng

translate

sự đến ở, sự định cư

slang

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

correct

Media Image

imitate

Media Image

pick up

Media Image

look up

Media Image

translate

Media Image