1. Từ vựng về thời tiết

1. Từ vựng về thời tiết

9th - 12th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 11_VOCAB_851-900

GRADE 11_VOCAB_851-900

11th Grade

50 Qs

Bai 1

Bai 1

11th Grade

48 Qs

Unit 10 (2) E9

Unit 10 (2) E9

11th Grade

52 Qs

Câu hỏi về vị trí địa lí Việt Nam

Câu hỏi về vị trí địa lí Việt Nam

12th Grade

49 Qs

ALALA

ALALA

KG - University

50 Qs

Vocab 1

Vocab 1

11th Grade

50 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Địa 10

Ôn Tập Kiểm Tra Địa 10

10th Grade

51 Qs

TRẢ BÀI UNIT 9, 10 (FAMILY AND FRIEND)

TRẢ BÀI UNIT 9, 10 (FAMILY AND FRIEND)

4th Grade - University

47 Qs

1. Từ vựng về thời tiết

1. Từ vựng về thời tiết

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Trâm Ngọc

Used 6+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

climate

mưa rào

khí hậu

ẩm

mưa bão

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

climate change

giông tố

mưa rào

biển đổi khí hậu

khí hậu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

global warming

hiện tượng ấm nóng toàn cầu

biến đổi khí hậu

bão

ẩm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

humid

mưa rào

mưa bão

bão, giông tố

ẩm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shower

bão, giông tố

mưa rào

khí hậu

ẩm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tornado

lốc xoáy

bão

mưa rào

khí hậu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rain-storm/rainstorm

ẩm

mưa rào

bão, giông tố

mưa bão

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?