
Vocab Quiz 18.02

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
Thuy Tran
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ticket counter = ---- vé
cashier counter = ---- thu ngân
...
Quây
Quầy
Quần
Quay
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi dự định cuối tuần sẽ qua nhà họ hàng chúc Tết.
Go through
Experience
Drop by
Pass
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She is always full of energy.
Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng.
Cô ấy luôn đầy đủ năng lượng.
Cô ấy luôn vượt quá năng lượng.
Cô ấy luôn lấn át năng lượng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đừng để đồ đạc bừa bãi nữa, --- (put sth in a place to store) chúng vào đúng chỗ đi kẻo mất thời gian đi tìm.
Cất
Cầm
Lấy
Đưa
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Ups and downs = th--- --ầm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức sống ở đô thị ngày càng trở nên _____ (very expensive) với những người có thu nhập trung bình.
(Mức sống: Living standards)
đắt đỏ
đất đỏ
đắt đở
đất đở
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'supreme'?
Thiêng liêng
Đắt đỏ
Tối cao
Day dứt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
công dân

Quiz
•
KG - University
11 questions
Kiểm tra GKI Thơ mới 1932-1945

Quiz
•
KG
10 questions
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT

Quiz
•
10th Grade
10 questions
lớp 3

Quiz
•
KG
15 questions
Tiếng Việt bài 5

Quiz
•
KG
11 questions
day 5+6

Quiz
•
KG - University
10 questions
Tuần 1-2 ( Đại từ )

Quiz
•
KG
10 questions
Bài kiểm tra " Bạn có phải là red flag 🚩!!! "

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade