TÌM HIỂU VỀ QUAN HỆ NGỮ NGHĨA CỦA HỆ THỐNG TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT

Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Anh Ngoc
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoàn thành nhận định sau: "Từ đa nghĩa là....."
hiện tượng từ có từ hai nghĩa trở lên
hiện tượng từ có từ hai nghĩa trở lên có quan hệ chặt chẽ với nhau
hiện tượng các từ mà nghĩa có quan hệ chặt chẽ với nhau
hiện tượng các từ khác nhau nhưng có nghĩa tương đồng với nhau
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây có từ "chạy" mang nghĩa gốc?
chạy nhảy
chạy án
chạy chợ
chạy bàn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào dưới đây KHÔNG PHẢI là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành các từ đồng âm
từ vay mượn
sự biến đổi ngữ âm lịch sử
cách phát âm địa phương
sự tách biệt của từ đa nghĩa
sự tri nhận của người bản xứ trong cách phản ánh sự vật hiện tượng bằng ngôn ngữ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hoàn thành nhận định sau: "Từ đồng nghĩa là ....."
những từ tương đồng nhau về nghĩa, khác nhau về âm thanh, có thể thay thế cho nhau trong quá trình giao tiếp
những từ tương đồng nhau về nghĩa, khác nhau về âm thanh, phân biệt với nhau về sắc thái ngữ nghĩa và/hoặc sắc thái phong cách
những từ tương đồng với nhau về nghĩa nhưng không thể thay thế cho nhau trong quá trình giao tiếp
những từ tương đồng nhau về nghĩa nhưng sắc thái ngữ nghĩa hoàn toàn khác nhau
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong nhóm từ đồng nghĩa sau mang nghĩa chung, được dùng phổ biến và trung hòa về mặt phong cách?
mất
hi sinh
chết
bỏ mạng
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm một từ có thể trái nghĩa với cả hai từ: "trẻ", "non"
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào sau đây được xếp vào loại cặp từ trái nghĩa theo thang độ (thể hiện mức độ nhiều hay ít, không có nghĩa phủ định, loại trừ nhau)
sống - chết
chẵn - lẻ
già - trẻ
đực - cái
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
NPNG-Part 1-2 Vocab

Quiz
•
University
10 questions
Quiz về từ vựng và ngữ nghĩa

Quiz
•
University
15 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CHƯƠNG 2 - P1)

Quiz
•
University
10 questions
Viết vui Buổi 10. Mít Đặc làm thơ

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Triết học Mác - Lênin (Phạm trù nguyên nhân - kết quả)

Quiz
•
University
10 questions
Chương 4 CNXHKH

Quiz
•
University
10 questions
Nghĩa vụ dân sự và các biện pháp đảm bảo nghĩa vụ dân sự

Quiz
•
University
15 questions
Chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade