凯丽老师的课堂 5: 坐下!- AI

凯丽老师的课堂 5: 坐下!- AI

1st - 5th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Q1.B1

Q1.B1

1st Grade

10 Qs

Giao lưu tiếng Việt 2 - lớp 4

Giao lưu tiếng Việt 2 - lớp 4

4th Grade

15 Qs

Ôn tập tiếng Hàn ~

Ôn tập tiếng Hàn ~

1st - 5th Grade

10 Qs

Nhanh như chớp (lớp 7-bài 1)

Nhanh như chớp (lớp 7-bài 1)

2nd Grade

19 Qs

Animal

Animal

1st - 5th Grade

10 Qs

Step-Chương trình làm giàu ngôn ngữ tiếng Việt

Step-Chương trình làm giàu ngôn ngữ tiếng Việt

1st Grade

9 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

4th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng

Kiểm Tra Từ Vựng

1st Grade

10 Qs

凯丽老师的课堂 5: 坐下!- AI

凯丽老师的课堂 5: 坐下!- AI

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Duong Ha

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "坐" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Stand

Sit

Walk

Jump

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng "下" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Up

Down

Left

Right

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng "安静" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Loud

Quiet

Busy

Noisy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng "请" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Thank you

Sorry

Please

Excuse me

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng "同学" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Teacher

Classmate

Student

Friend

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng "整理" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Clean up

Eat

Sleep

Study

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng "老师" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Teacher

Student

Classmate

Principal

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?